VĐQG Romania
Vòng 5
00:30 ngày 21/04/2024 CN
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Rapid Bucuresti
Địa điểmĐịa điểm: Arena National
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti

Thông số kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
481
 
Số đường chuyền
 
218
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
32
17
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Thử thách
 
11
92
 
Pha tấn công
 
50
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti

Sự kiện chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
2
FT
2
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
90'
Risto Radunovic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Christopher Braun
90'
match yellow.png Albion Rrahmani
82'
match yellow.png Funsho Bamgboye
Valentin Cretu match yellow.png
79'
Alexandru Baluta 2 - 2
Kiến tạo: Risto Radunovic
match goal
57'
Florinel Coman match yellow.png
42'
37'
match yellow.png Paul Iacob
29'
match yellow.png Jakub Hromada
24'
match var Florent Hasani Goal cancelled
20'
match yellow.png Razvan Oaida
16'
match goal 1 - 2 Albion Rrahmani
Kiến tạo: Claudiu Petrila
12'
match goal 1 - 1 Ermal Krasniqi
Kiến tạo: Albion Rrahmani
Darius Dumitru Olaru 1 - 0 match goal
10'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
61.67% Kiểm soát bóng 45.67%
7.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4.7
51.5% Kiểm soát bóng 47.3%
8.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (47trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
7
3
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
6
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
2
9
3
5