Hạng 2 Đức
Vòng 28
18:30 ngày 07/04/2024 CN
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Eintracht Braunschweig
Địa điểmĐịa điểm: Merkur Spiel-Arena
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Thông số kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
616
 
Số đường chuyền
 
400
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
7
37
 
Đánh đầu
 
33
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
95
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Sự kiện chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
2
FT
0
Jordy de Wijs
Ra sân: Jamil Siebert
match change
90'
Takashi Uchino match yellow.png
90'
Marcel Sobottka
Ra sân: Christos Tzolis
match change
87'
Takashi Uchino
Ra sân: Emmanuel Iyoha
match change
87'
Jonah Niemiec
Ra sân: Felix Klaus
match change
77'
Christoph Daferner
Ra sân: Vincent Vermeij
match change
77'
75'
match change Anthony Ujah
Ra sân: Hasan Kurucay
74'
match change Youssef Amyn
Ra sân: Robin Krausse
62'
match change Hampus Finndell
Ra sân: Thorir Helgason
62'
match change Niklas Tauer
Ra sân: Florian Kruger
62'
match change Johan Gomez
Ra sân: Fabio Kaufmann
Christos Tzolis 2 - 0 match pen
55'
Tim Oberdorf penaltyNotAwarded.false match var
54'
51'
match yellow.png Hasan Kurucay
Felix Klaus 1 - 0
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
42'
Emmanuel Iyoha match yellow.png
35'
Felix Klaus match yellow.png
26'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jonah Niemiec
31
Marcel Sobottka
22
Christoph Daferner
2
Takashi Uchino
30
Jordy de Wijs
36
Marlon Mustapha
27
Dennis Jastrzembski
1
Karol Niemczycki
5
Joshua Quarshie
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-1-4-1
3-1-4-2 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
33
Kastenme...
19
Iyoha
20
Siebert
15
Oberdorf
25
Zimmerma...
6
Engelhar...
7
Tzolis
8
Johannes...
23
Appelkam...
11
Klaus
9
Vermeij
1
Hoffmann
5
Ivanov
3
Decarli
29
Kurucay
39
Krausse
18
Rittmull...
37
Kaufmann
20
Helgason
19
Donkor
9
Philippe
10
Kruger

Substitutes

8
Niklas Tauer
17
Youssef Amyn
14
Anthony Ujah
12
Hampus Finndell
44
Johan Gomez
13
Tino Casali
23
Danilo Wiebe
33
Sebastian Griesbeck
15
Anderson Lucoqui
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Jonah Niemiec 18
Marcel Sobottka 31
Christoph Daferner 22
Takashi Uchino 2
Jordy de Wijs 30
Marlon Mustapha 36
Dennis Jastrzembski 27
Karol Niemczycki 1
Joshua Quarshie 5
Fortuna Dusseldorf Eintracht Braunschweig
8 Niklas Tauer
17 Youssef Amyn
14 Anthony Ujah
12 Hampus Finndell
44 Johan Gomez
13 Tino Casali
23 Danilo Wiebe
33 Sebastian Griesbeck
15 Anderson Lucoqui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
8 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 38%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.6
49.1% Kiểm soát bóng 40%
10.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (39trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
10
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
4
7
5
1

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ 1 0 0 90 86 95.56% 3 0 108 7.11
11 Felix Klaus Tiền vệ công 3 1 0 35 30 85.71% 6 2 48 7.22
9 Vincent Vermeij Tiền đạo 1 0 0 14 10 71.43% 0 3 23 6.73
19 Emmanuel Iyoha Tiền vệ 2 1 1 54 47 87.04% 3 1 78 7.13
22 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 2 4 6.32
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 43 7.57
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 3 0 3 46 41 89.13% 4 2 63 7.62
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 0 49 6.51
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 2 1 0 34 24 70.59% 1 1 48 7.39
20 Jamil Siebert Hậu vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 2 66 7.14
6 Yannik Engelhardt Tiền vệ 0 0 1 75 71 94.67% 0 2 78 7.03
15 Tim Oberdorf Hậu vệ 1 0 0 78 71 91.03% 0 3 93 7.43
18 Jonah Niemiec Tiền đạo 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.03

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Anthony Ujah Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
37 Fabio Kaufmann Tiền vệ 1 0 1 20 13 65% 1 0 31 6.06
3 Saulo Decarli Hậu vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 3 41 6.24
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 21 80.77% 1 2 31 6.17
19 Anton Donkor Hậu vệ 1 1 1 31 26 83.87% 3 1 54 6.46
29 Hasan Kurucay Hậu vệ 0 0 1 48 45 93.75% 0 0 60 6.28
5 Robert Ivanov Hậu vệ 1 0 0 33 30 90.91% 0 0 47 6.13
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 35 5.83
12 Hampus Finndell Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.17
10 Florian Kruger Tiền vệ công 2 0 0 20 10 50% 0 3 27 5.62
20 Thorir Helgason Tiền vệ 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 31 6.39
9 Rayan Philippe Tiền đạo 1 1 1 17 13 76.47% 4 0 29 6.07
8 Niklas Tauer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 0 0 14 6.21
18 Marvin Rittmuller Hậu vệ 1 0 0 15 14 93.33% 2 0 33 5.86
44 Johan Gomez Tiền vệ công 2 1 0 3 1 33.33% 0 2 9 6.47
17 Youssef Amyn Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ