J League 2
Vòng 15
12:00 ngày 12/05/2024 CN
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểmĐịa điểm: Fujieda Sports Complex Park
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Fujieda MYFC Fujieda MYFC

Thông số kỹ thuật

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
14
16
 
Sút Phạt
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
5
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
74
 
Pha tấn công
 
80
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
Fujieda MYFC Fujieda MYFC

Sự kiện chính

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
1
FT
0
Shohei Kawakami
Ra sân: Kota Osone
match change
90'
Shota Suzuki
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
match change
90'
90'
match yellow.png Kota Muramatsu
Kazaki Nakagawa 1 - 0
Kiến tạo: Ken Yamura
match goal
90'
86'
match change Hiroki Kurimoto
Ra sân: Kazuya Onohara
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
80'
Carlinhos
Ra sân: Wendel
match change
70'
70'
match change Ken Tshizanga Matsumoto
Ra sân: Daiki Sato
70'
match change Koya Handa
Ra sân: Shota AOKI
60'
match change Yukihito Kajiya
Ra sân: Ren Komatsu
60'
match change Ryuhei Oishi
Ra sân: Junki Hata
51'
match yellow.png Daiki Sato
51'
match yellow.png Ryuji SAITO

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Taiki Arai
8
Ren Asakura
29
Carlinhos
33
Shohei Kawakami
14
Kazaki Nakagawa
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
4-4-2 Blaublitz Akita Blaublitz Akita
41
Kitamura
99
Wendel
16
Yamahara
4
Nakagawa
19
Shimabuk...
26
Nishiya
17
Hirao
13
Osone
23
Kajikawa
11
Chaves
9
Yamura
31
Kakoi
16
Muramats...
3
Koyanagi
5
Kawano
13
SAITO
8
Hata
80
Onohara
6
Morooka
29
Sato
10
Komatsu
40
AOKI

Substitutes

4
Koji Hachisuka
17
Koya Handa
11
Yukihito Kajiya
20
Hiroki Kurimoto
42
Ken Tshizanga Matsumoto
14
Ryuhei Oishi
1
Genki Yamada
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Taiki Arai 6
Ren Asakura 8
Carlinhos 29
Shohei Kawakami 33
Kazaki Nakagawa 14
Shota Suzuki 3
Kei Uchiyama 35
Fujieda MYFC Blaublitz Akita
4 Koji Hachisuka
17 Koya Handa
11 Yukihito Kajiya
20 Hiroki Kurimoto
42 Ken Tshizanga Matsumoto
14 Ryuhei Oishi
1 Genki Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49% Kiểm soát bóng 42.33%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 3.8
53.1% Kiểm soát bóng 40.8%
12.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (17trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
3
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
3