VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 37
22:59 ngày 19/05/2024 CN
Galatasaray
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Fenerbahce 1
Địa điểmĐịa điểm: Rams Park
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Galatasaray Galatasaray

Thông số kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
19
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
475
 
Số đường chuyền
 
207
83%
 
Chuyền chính xác
 
65%
19
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
6
114
 
Pha tấn công
 
82
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
Galatasaray Galatasaray

Sự kiện chính

Fenerbahce Fenerbahce
0
FT
1
90'
match yellow.png Frederico Rodrigues Santos
89'
match change Leonardo Bonucci
Ra sân: Dusan Tadic
Berkan smail Kutlu match yellow.png
88'
86'
match yellow.png Dominik Livakovic
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Dries Mertens
match change
84'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Hakim Ziyech
match change
84'
83'
match change Edin Dzeko
Ra sân: Michy Batshuayi
Wilfried Zaha
Ra sân: Victor Nelsson
match change
80'
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Kerem Demirbay
match change
74'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Derrick Kohn
match change
73'
71'
match goal 0 - 1 Caglar Soyuncu
65'
match change Joshua King
Ra sân: Mert Yandas
65'
match yellow.png Mert Yandas
Hakim Ziyech match yellow.png
59'
34'
match yellow.png Michy Batshuayi
21'
match yellow.pngmatch red Alexander Djiku
Baris Yilmaz match yellow.png
13'
13'
match yellow.png Bright Osayi Samuel
12'
match yellow.png Alexander Djiku
Dries Mertens match yellow.png
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Carlos Vinicius Alves Morais
20
Mateus Cardoso Lemos Martins
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
18
Berkan smail Kutlu
14
Wilfried Zaha
5
Eyip Aydin
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
19
Gunay Guvenc
42
Abdulkerim Bardakci
92
Serge Aurier
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
1
Muslera
17
Kohn
6
Mina
25
Nelsson
23
Ayhan
8
Demirbay
34
Torreira
53
Yilmaz
10
Mertens
22
Ziyech
9
Rivero
40
Livakovi...
21
Samuel
2
Soyuncu
24
Oosterwo...
7
Kadioglu
6
Djiku
35
Santos
53
Szymansk...
8
Yandas
10
Tadic
23
Batshuay...

Substitutes

9
Edin Dzeko
19
Leonardo Bonucci
15
Joshua King
26
Miha Zajc
92
Efekan Karayazi
95
Yusuf Akcicek
91
Serdar Dursun
16
Mert Mulder
70
Irfan Can Egribayat
88
Muhammet Zeki Dursun
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Carlos Vinicius Alves Morais 95
Mateus Cardoso Lemos Martins 20
Muhammed Kerem Akturkoglu 7
Berkan smail Kutlu 18
Wilfried Zaha 14
Eyip Aydin 5
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Gunay Guvenc 19
Abdulkerim Bardakci 42
Serge Aurier 92
Galatasaray Fenerbahce
9 Edin Dzeko
19 Leonardo Bonucci
15 Joshua King
26 Miha Zajc
92 Efekan Karayazi
95 Yusuf Akcicek
91 Serdar Dursun
16 Mert Mulder
70 Irfan Can Egribayat
88 Muhammet Zeki Dursun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 8.33
67.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 5
0.9 Thẻ vàng 1.7
6.4 Sút trúng cầu môn 5.9
60.1% Kiểm soát bóng 56.5%
12.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (54trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
0
15
4
HT-H/FT-T
3
4
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
8
1
9
HT-B/FT-B
1
9
1
11

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.37
10 Dries Mertens Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 27 6.18
23 Kaan Ayhan Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 39 7.05
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Tiền đạo 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.16
8 Kerem Demirbay Tiền vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 36 6.34
22 Hakim Ziyech Cánh phải 1 0 1 15 11 73.33% 2 0 29 6.2
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 39 6.34
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 47 6.75
25 Victor Nelsson Hậu vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 33 6.7
17 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 31 6.58
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 1 0 0 7 3 42.86% 0 2 19 6.3

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 14 6.05
23 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 11 5.91
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 3 0 1 15 10 66.67% 0 0 23 6.12
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 1 0 9 5.03
2 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 15 6.39
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 21 5.97
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 14 6.43
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 20 6.57
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 3 0 0 14 10 71.43% 1 0 32 6.27
8 Mert Yandas Tiền vệ trụ 0 0 3 15 12 80% 7 0 29 6.6
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 22 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ