VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 37
22:59 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Karagumruk 1
Địa điểmĐịa điểm: KAMİL OCAK
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep

Thông số kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
6
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
305
 
Số đường chuyền
 
384
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
97
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep

Sự kiện chính

Karagumruk Karagumruk
3
FT
1
Marko Jevtovic 3 - 1
Kiến tạo: Ilker Karakas
match goal
90'
90'
match change Kevin Lasagna
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 2 - 1
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
match goal
90'
90'
match change Flavio Paoletti
Ra sân: Marcus Rohden
Marko Jevtovic match yellow.png
90'
Marko Jevtovic
Ra sân: Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
match change
89'
Ilker Karakas
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
89'
80'
match yellow.png Marcus Rohden
79'
match change Andrea Bertolacci
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Lazar Markovic
match change
69'
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Ogun Ozcicek
match change
68'
67'
match goal 1 - 1 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
59'
match change Guven Yalcin
Ra sân: Can Keles
59'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Valentin Eysseric
55'
match red Federico Ceccherini
54'
match var Federico Ceccherini Card changed
Ertugrul Ersoy 1 - 0
Kiến tạo: Ogun Ozcicek
match goal
47'
Omurcan Artan
Ra sân: Salem M Bakata
match change
42'
39'
match yellow.png Dimitrios Kourbelis
Aliou Badji match yellow.png
31'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
18
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
8
Marko Jevtovic
9
Ilker Karakas
27
Omurcan Artan
5
Furkan Soyalp
4
Arda Kizildag
26
Mirza Cihan
19
Batuhan Ahmet Sen
91
Bahadir Golgeli
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-3-3
4-1-4-1 Karagumruk Karagumruk
33
Nita
11
Eskihell...
3
Djilobod...
15
Ersoy
22
Bakata
44
Maxim
63
Ndoubena
61
Ozcicek
10
Gradel
7
Badji
50
Markovic
31
Sirigu
4
Biraschi
25
Gunter
26
Ceccheri...
18
Mercan
21
Kourbeli...
7
Keles
6
Rohden
9
Eysseric
20
Graca
70
Marcao

Substitutes

97
Flavio Paoletti
15
Kevin Lasagna
91
Andrea Bertolacci
30
Nazim Sangare
10
Guven Yalcin
77
Adnan Ugur
99
Tonio Teklic
22
Emir Tintis
54
Salih Dursun
23
Emre Bilgin
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 18
Marko Jevtovic 8
Ilker Karakas 9
Omurcan Artan 27
Furkan Soyalp 5
Arda Kizildag 4
Mirza Cihan 26
Batuhan Ahmet Sen 19
Bahadir Golgeli 91
Gazisehir Gaziantep Karagumruk
97 Flavio Paoletti
15 Kevin Lasagna
91 Andrea Bertolacci
30 Nazim Sangare
10 Guven Yalcin
77 Adnan Ugur
99 Tonio Teklic
22 Emir Tintis
54 Salih Dursun
23 Emre Bilgin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 46.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 2.1
5.1 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5
45.2% Kiểm soát bóng 46.9%
11.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (41trận)
Chủ Khách
Karagumruk (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
8
HT-H/FT-T
4
4
3
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
5
4
2
2

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Max-Alain Gradel Tiền vệ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 18 6.53
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Hậu vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 18 6.64
3 Papy Mison Djilobodji Hậu vệ 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 27 7.05
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.76
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 1 0 1 24 19 79.17% 7 0 36 7.05
15 Ertugrul Ersoy Hậu vệ 1 1 0 23 21 91.3% 0 0 28 7.49
7 Aliou Badji Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 5 15 6.82
11 Mustafa Eskihellac Tiền vệ 1 0 0 20 16 80% 0 1 31 6.83
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.42
22 Salem M Bakata Hậu vệ 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 22 6.52
27 Omurcan Artan Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 2 0 5 6.1
61 Ogun Ozcicek Tiền vệ 1 1 2 6 6 100% 3 0 13 7.55

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ryan Mendes da Graca Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 3 0 32 6.34
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.09
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 0 0 1 22 19 86.36% 8 0 31 6.05
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 26 89.66% 1 1 35 5.95
6 Marcus Rohden Tiền vệ 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 21 6.05
25 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 38 6.02
26 Federico Ceccherini Hậu vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 3 31 6.18
4 Davide Biraschi Hậu vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 30 6.12
70 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 2 12 5.97
7 Can Keles Tiền đạo 1 1 0 7 4 57.14% 4 0 14 5.99
18 Levent Munir Mercan Hậu vệ 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 36 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ