Serie A
Vòng 36
20:00 ngày 12/05/2024 CN
Genoa
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Sassuolo
Địa điểmĐịa điểm: Luigi Ferraris Stadio
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Genoa Genoa

Thông số kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
494
 
Số đường chuyền
 
354
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
44
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
77
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
Genoa Genoa

Sự kiện chính

Sassuolo Sassuolo
2
FT
1
David Ankeye
Ra sân: Mateo Retegui
match change
88'
87'
match change Luca Lipani
Ra sân: Matheus Henrique
87'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Martin Erlic
Emil Bohinen
Ra sân: Milan Badelj
match change
85'
76'
match change Uros Racic
Ra sân: Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
75'
match yellow.png Josh Doig
Kevin Strootman
Ra sân: Albert Gudmundsson
match change
75'
68'
match change Cristian Volpato
Ra sân: Marash Kumbulla
67'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Marash Kumbulla(OW) 2 - 1 match phan luoi
63'
Milan Badelj 1 - 1
Kiến tạo: Morten Thorsby
match goal
56'
50'
match yellow.png Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Morten Thorsby match yellow.png
48'
Djed Spence
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
46'
Caleb Ekuban
Ra sân: Alessandro Vogliacco
match change
46'
31'
match pen 0 - 1 Andrea Pinamonti
Morten Thorsby Goal Disallowed match var
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Caleb Ekuban
8
Kevin Strootman
5
Emil Bohinen
90
Djed Spence
30
David Ankeye
16
Nicola Leali
39
Daniele Sommariva
23
Giorgio Cittadini
55
Ridgeciano Haps
33
Alan Matturro
Genoa Genoa 3-5-2
3-5-2 Sassuolo Sassuolo
1
MartInez
22
Ibarra
4
Winter
14
Vogliacc...
3
Caricol
32
Frendrup
47
Badelj
2
Thorsby
20
Sabelli
11
Gudmunds...
19
Retegui
47
Consigli
5
Erlic
19
Kumbulla
13
Ferrari
22
Toljan
7
Henrique
14
Perico
42
Thorstve...
43
Doig
45
Laurient...
9
Pinamont...

Substitutes

11
Nedim Bajrami
23
Cristian Volpato
8
Samuele Mulattieri
35
Luca Lipani
6
Uros Racic
44
Ruan Tressoldi Netto
25
Gianluca Pegolo
21
Mattia Viti
2
Filippo Missori
28
Alessio Cragno
3
Marcus Holmgren Pedersen
15
Emil Konradsen Ceide
24
Daniel Boloca
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Caleb Ekuban 18
Kevin Strootman 8
Emil Bohinen 5
Djed Spence 90
David Ankeye 30
Nicola Leali 16
Daniele Sommariva 39
Giorgio Cittadini 23
Ridgeciano Haps 55
Alan Matturro 33
Genoa Sassuolo
11 Nedim Bajrami
23 Cristian Volpato
8 Samuele Mulattieri
35 Luca Lipani
6 Uros Racic
44 Ruan Tressoldi Netto
25 Gianluca Pegolo
21 Mattia Viti
2 Filippo Missori
28 Alessio Cragno
3 Marcus Holmgren Pedersen
15 Emil Konradsen Ceide
24 Daniel Boloca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
48.33% Kiểm soát bóng 39%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.9
3.1 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
47% Kiểm soát bóng 41.8%
12.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (40trận)
Chủ Khách
Sassuolo (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
6
HT-H/FT-T
1
7
1
4
HT-B/FT-T
2
0
0
4
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
2
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
3
1
4
0

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.16
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.2
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.12
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.02
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.34
3 Aaron Caricol Hậu vệ 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.19
19 Mateo Retegui Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.16
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.26
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 1 0 13 6.29
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.28

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.51
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.16
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.47
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.33
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.04
19 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.42
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.21
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6
43 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ