Finland Veikkausliga
Vòng
22:30 ngày 25/10/2023 Thứ 4
Gnistan Helsinki
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
IFK Mariehamn
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki

Thông số kỹ thuật

IFK Mariehamn IFK Mariehamn
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
12
8
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
72
 
Pha tấn công
 
65
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki

Sự kiện chính

IFK Mariehamn IFK Mariehamn
0
FT
0
Zachary Sukunda
Ra sân: Eero Markkanen
match change
87'
Kasperi Liikonen
Ra sân: Mohamed Medo Kamara
match change
79'
77'
match change Riku Sjoroos
Ra sân: Jamie Hopcutt
63'
match change Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Otso Linnas match yellow.png
60'
60'
match change Samuel Anini Jr
Ra sân: Ariel Ngueukam
Sampo Ala-Iso match yellow.png
53'
46'
match change Jelle van der Heyden
Ra sân: Robin Sid
Hannes Woivalin match yellow.png
34'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Tuukka Andberg
11
Topi Jarvinen
23
Kasperi Liikonen
33
Otso Linnas
25
Robbie Malolo
24
Zachary Sukunda
19
Maximo Tolonen
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
32
Ala-Iso
16
Konsta
9
Markkane...
20
Kamara
6
Woivalin
45
Koski
30
Mabinda
10
Latonen
14
Olander
17
Sarr
28
Kabashi
30
Hautamo
4
Enqvist
15
Soares
11
Ngueukam
17
Sid
22
Granlund
8
Ngamba
2
Lahti
18
Olawale
44
Ndom
10
Hopcutt

Substitutes

41
Samuel Anini Jr
9
Cledson Carvalho da Silva
32
Jelle van der Heyden
20
Konstantinos Kotsopoulos
97
Marc Nordqvist
6
Oskari Sallinen
7
Riku Sjoroos
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Tuukka Andberg 34
Topi Jarvinen 11
Kasperi Liikonen 23
Otso Linnas 33
Robbie Malolo 25
Zachary Sukunda 24
Maximo Tolonen 19
Gnistan Helsinki IFK Mariehamn
41 Samuel Anini Jr
9 Cledson Carvalho da Silva
32 Jelle van der Heyden
20 Konstantinos Kotsopoulos
97 Marc Nordqvist
6 Oskari Sallinen
7 Riku Sjoroos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 33.33%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 4.2
2.9 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
55.8% Kiểm soát bóng 35%
8.4 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gnistan Helsinki (21trận)
Chủ Khách
IFK Mariehamn (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
1