Finland Veikkausliga
Vòng 7
20:00 ngày 19/05/2024 CN
Gnistan Helsinki
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
KuPs
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki

Thông số kỹ thuật

KuPs KuPs
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Cứu thua
 
0
76
 
Pha tấn công
 
118
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki

Sự kiện chính

KuPs KuPs
0
FT
0
Jean Mabinda
Ra sân: Armend Kabashi
match change
83'
77'
match change Pyry Lampinen
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
76'
match change Jerry Voutilainen
Ra sân: Jaakko Oksanen
David Agbo
Ra sân: Benjamin Tatar
match change
73'
63'
match change Paul Adeniran Ogunkoya
Ra sân: Jonathan Muzinga
63'
match change Petteri Pennanen
Ra sân: Arttu Heinonen
62'
match change Axel Vidjeskog
Ra sân: Otto Ruoppi
Roope Pyyskanen
Ra sân: Gabriel Europaeus
match change
59'
Armend Kabashi match yellow.png
41'
31'
match yellow.png Joslyn Luyeye-Lutumba
Benjamin Tatar match yellow.png
18'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
David Agbo
11
Pauli Katajamaki
23
Kasperi Liikonen
30
Jean Mabinda
12
Mathias Nilsson
18
Roope Pyyskanen
7
Kristian Yli Hietanen
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki 4-3-3
4-3-3 KuPs KuPs
45
Koski
14
Olander
27
Penninka...
22
Raitala
3
Heiskane...
6
Woivalin
15
Europaeu...
28
Kabashi
10
Latonen
17
Sarr
31
Tatar
1
Kreidl
18
Saarinen
33
Hamalain...
16
Miettine...
25
Antwi
28
Siltanen
17
Heinonen
13
Oksanen
21
Luyeye-L...
9
Muzinga
34
Ruoppi

Substitutes

12
Aatu Hakala
11
Pyry Lampinen
23
Paul Adeniran Ogunkoya
8
Petteri Pennanen
26
Axel Vidjeskog
7
Jerry Voutilainen
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
David Agbo 20
Pauli Katajamaki 11
Kasperi Liikonen 23
Jean Mabinda 30
Mathias Nilsson 12
Roope Pyyskanen 18
Kristian Yli Hietanen 7
Gnistan Helsinki KuPs
12 Aatu Hakala
11 Pyry Lampinen
23 Paul Adeniran Ogunkoya
8 Petteri Pennanen
26 Axel Vidjeskog
7 Jerry Voutilainen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 5.1
2.9 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
55.8% Kiểm soát bóng 40.4%
8.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gnistan Helsinki (21trận)
Chủ Khách
KuPs (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
3