Euro 2024
Vòng Qual.
02:45 ngày 22/11/2023 Thứ 4
Greece
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
France
Địa điểmĐịa điểm: Athens Olympic Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Greece Greece

Thông số kỹ thuật

France France
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
354
 
Số đường chuyền
 
702
85%
 
Chuyền chính xác
 
91%
5
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
20
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
9
14
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
157
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
95
Greece Greece

Sự kiện chính

France France
2
FT
2
90'
match yellow.png Antoine Griezmann
85'
match change Axel Disasi
Ra sân: Lucas Hernandez
Giannis Konstantelias
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
85'
Manolis Saliakas
Ra sân: Lazaros Rota
match change
85'
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Ra sân: Fotis Ioannidis
match change
77'
Evangelos Pavlidis
Ra sân: Georgios Masouras
match change
77'
Fotis Ioannidis match yellow.png
75'
74'
match goal 2 - 2 Youssouf Fofana
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
70'
match change Marcus Thuram
Ra sân: Olivier Giroud
Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Konstantinos Galanopoulos
match change
67'
64'
match change Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Randal Kolo Muani
64'
match change Jonathan Clauss
Ra sân: Jules Kounde
64'
match change Kingsley Coman
Ra sân: Ousmane Dembele
Fotis Ioannidis 2 - 1
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
match goal
61'
Anastasios Bakasetas 1 - 1 match goal
56'
55'
match yellow.png Youssouf Fofana
42'
match goal 0 - 1 Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Olivier Giroud
Panagiotis Retsos match yellow.png
40'
34'
match yellow.png Ousmane Dembele
Andreas Bouchalakis match yellow.png
34'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Manolis Saliakas
14
Sotiris Alexandropoulos
9
Evangelos Pavlidis
10
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
20
Giannis Konstantelias
19
Giorgos Giakoumakis
16
Anastasios Chatzigiovannis
23
Theocharis Tsingaras
13
Sokratis Dioudis
18
Dimitrios Goutas
3
Konstantinos Koulierakis
12
Alexandros Paschalakis
Greece Greece 3-5-2
4-2-3-1 France France
1
Vlachodi...
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
2
Retsos
22
Giannoul...
11
Bakaseta...
6
Galanopo...
5
Bouchala...
15
Rota
7
Masouras
8
Ioannidi...
1
Samba
5
Kounde
17
Saliba
21
Hernande...
22
Hernande...
19
Fofana
14
Rabiot
11
Dembele
7
Griezman...
12
Muani
9
Giroud

Substitutes

3
Axel Disasi
15
Marcus Thuram
2
Jonathan Clauss
10
Kylian Mbappe Lottin
20
Kingsley Coman
18
Boubacar Kamara
16
Mike Maignan
13
Jean-Clair Todibo
6
Kephren Thuram-Ulien
23
Alphonse Areola
4
Dayot Upamecano
Đội hình dự bị
Greece Greece
Manolis Saliakas 21
Sotiris Alexandropoulos 14
Evangelos Pavlidis 9
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca 10
Giannis Konstantelias 20
Giorgos Giakoumakis 19
Anastasios Chatzigiovannis 16
Theocharis Tsingaras 23
Sokratis Dioudis 13
Dimitrios Goutas 18
Konstantinos Koulierakis 3
Alexandros Paschalakis 12
Greece France
3 Axel Disasi
15 Marcus Thuram
2 Jonathan Clauss
10 Kylian Mbappe Lottin
20 Kingsley Coman
18 Boubacar Kamara
16 Mike Maignan
13 Jean-Clair Todibo
6 Kephren Thuram-Ulien
23 Alphonse Areola
4 Dayot Upamecano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 55.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.8
0.6 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 0.9
3.3 Sút trúng cầu môn 6.4
42.9% Kiểm soát bóng 46.7%
7.8 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greece (10trận)
Chủ Khách
France (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Greece Greece
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 26 5.9
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 0 0 1 25 20 80% 2 1 28 6.16
1 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 18 6.57
22 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 16 100% 0 0 19 6.2
7 Georgios Masouras Cánh trái 1 0 0 16 13 81.25% 3 0 28 6
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 27 6.17
2 Panagiotis Retsos Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 42 6.21
6 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 31 5.84
4 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 1 0 0 18 17 94.44% 0 1 26 6.49
15 Lazaros Rota Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 20 6.27
8 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 1 18 6.11

France France
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 0 12 6.82
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 2 1 0 48 45 93.75% 3 0 56 7.04
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.52
14 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 0 38 35 92.11% 0 0 47 6.77
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 1 47 6.62
11 Ousmane Dembele Cánh phải 2 2 0 22 19 86.36% 2 0 34 6.54
5 Jules Kounde Trung vệ 0 0 2 27 25 92.59% 2 0 36 6.7
22 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 47 42 89.36% 1 0 58 6.67
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 1 1 0 20 17 85% 1 0 30 7.28
17 William Saliba Trung vệ 0 0 0 34 34 100% 0 0 38 6.82
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 2 53 50 94.34% 0 0 58 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ