Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Sloot Steven Van Der
Ra sân: Lukas Petkov
Ra sân: Jonas Urbig
Kiến tạo: Lukas Petkov
Ra sân: Dennis Srbeny
Ra sân: Ibrahima Cisse
Ra sân: Jomaine Consbruch
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Lino Tempelmann
Ra sân: Yusuf Kabadayi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 1 | 60 | 8.47 | |
17 | Niko Gieselmann | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 2 | 43 | 6.98 | |
36 | Philipp Muller | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.28 | ||
37 | Julian Green | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.23 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 33 | 6.39 | |
23 | Gideon Jung | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 4 | 74 | 7.58 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 48 | 6.91 | |
5 | Oussama Haddadi | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 65 | 6.55 | |
25 | Leon Schaffran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 35 | 7.55 | |
19 | Tim Lemperle | Tiền đạo | 3 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 43 | 7.83 | |
30 | Armindo Sieb | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 24 | 12 | 50% | 0 | 2 | 42 | 6.37 | |
16 | Lukas Petkov | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 7.46 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 2 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 0 | 67 | 7.91 | |
22 | Robert Wagner | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 4 | 48 | 7.24 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Kenan Karaman | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 6.17 | |
32 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 45 | 29 | 64.44% | 0 | 0 | 51 | 5.7 | |
7 | Paul Seguin | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 4 | 1 | 20 | 6.2 | |
29 | Tobias Mohr | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 68 | 51 | 75% | 1 | 0 | 89 | 6.29 | |
11 | Bryan Lasme | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 2 | 25 | 6.25 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 55 | 6.32 | |
10 | Lino Tempelmann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 28 | 5.9 | |
22 | Ibrahima Cisse | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 56 | 6.73 | |
51 | Sloot Steven Van Der | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 1 | 49 | 6.03 | |
45 | Jimmy Adrian Kaparos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 5.14 | |
18 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 17 | 6 | |
41 | Henning Matriciani | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 64 | 6.21 | |
42 | Keke Topp | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 28 | 5.83 | |
17 | Yusuf Kabadayi | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
40 | Taylan Bulut | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 8 | 5.98 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ