VĐQG Serbia
Vòng 5
22:59 ngày 13/05/2024 Thứ 2
Habitpharm Javor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
FK Vozdovac Beograd
Địa điểmĐịa điểm: Ivanjica Stadium
thời tiết Thời tiết: ,
Habitpharm Javor Habitpharm Javor

Thông số kỹ thuật

FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
350
 
Số đường chuyền
 
307
15
 
Phạm lỗi
 
25
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
15
147
 
Pha tấn công
 
103
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
Habitpharm Javor Habitpharm Javor

Sự kiện chính

FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
1
FT
1
90'
match yellow.png Vukasin Djurdjevic
89'
match yellow.png Miljan Krpic
Leandro Climaco Pinto match yellow.png
88'
71'
match yellow.png Aleksandar Lukic
64'
match yellow.png Nikola Djuricic
56'
match yellow.png Rodrigo Gary Vilca Betetta
52'
match yellow.png Mihajlo Neskovic
25'
match goal 1 - 1 Junior Flemmings
Trivante Stewart 1 - 0
Kiến tạo: Miljan Ilic
match goal
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 50%
18.33 Phạm lỗi 25
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 3.4
3.2 Sút trúng cầu môn 3
49.6% Kiểm soát bóng 49.9%
15.8 Phạm lỗi 19

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Habitpharm Javor (38trận)
Chủ Khách
FK Vozdovac Beograd (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
5
6
HT-H/FT-T
1
5
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
5
0
2
2