Hạng 2 Đức
Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024 CN
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Holstein Kiel
Địa điểmĐịa điểm: HDI-Arena
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Hannover 96 Hannover 96

Thông số kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
474
 
Số đường chuyền
 
424
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
60
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
17
Hannover 96 Hannover 96

Sự kiện chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
1
FT
2
Sebastian Ernst
Ra sân: Fabian Kunze
match change
90'
Phil Neumann match yellow.png
89'
84'
match change Jonas Sterner
Ra sân: Marvin Schulz
81'
match yellow.png Marko Ivezic
Louis Schaub 1 - 2
Kiến tạo: Marcel Halstenberg
match goal
78'
74'
match change Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Alexander Bernhardsson
74'
match change Marko Ivezic
Ra sân: Lewis Holtby
Louis Schaub
Ra sân: Bright Akwo Arrey-Mbi
match change
71'
65'
match change Shuto Machino
Ra sân: Steven Skrzybski
Cedric Teuchert
Ra sân: Lars Gindorf
match change
61'
Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Jannik Dehm
match change
61'
46'
match change Fiete Arp
Ra sân: Benedikt Pichler
33'
match yellow.png Patrick Erras
32'
match goal 0 - 2 Tom Rothe
Enzo Leopold match yellow.png
28'
26'
match goal 0 - 1 Lewis Holtby
Kiến tạo: Tom Rothe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Louis Schaub
10
Sebastian Ernst
36
Cedric Teuchert
37
Brooklyn Kevin Ezeh
31
Julian Borner
13
Max Christiansen
30
Leo Weinkauf
34
Yannik Luhrs
29
Kolja Oudenne
Hannover 96 Hannover 96 3-4-2-1
3-4-3 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Zieler
4
Arrey-Mb...
23
Halstenb...
5
Neumann
20
Dehm
8
Leopold
6
Kunze
21
Muroya
25
Gindorf
32
Voglsamm...
9
Tresoldi
31
Engelhar...
15
Schulz
4
Erras
5
Johansso...
23
Rosenboo...
10
Holtby
22
Remberg
18
Rothe
7
Skrzybsk...
9
Pichler
11
Bernhard...

Substitutes

2
Mikkel Kirkeskov
20
Fiete Arp
32
Jonas Sterner
13
Shuto Machino
6
Marko Ivezic
21
Dahne Thomas
27
Joshua Mees
29
Niklas Niehoff
19
Holmbert Aron Fridjonsson
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Louis Schaub 11
Sebastian Ernst 10
Cedric Teuchert 36
Brooklyn Kevin Ezeh 37
Julian Borner 31
Max Christiansen 13
Leo Weinkauf 30
Yannik Luhrs 34
Kolja Oudenne 29
Hannover 96 Holstein Kiel
2 Mikkel Kirkeskov
20 Fiete Arp
32 Jonas Sterner
13 Shuto Machino
6 Marko Ivezic
21 Dahne Thomas
27 Joshua Mees
29 Niklas Niehoff
19 Holmbert Aron Fridjonsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 0.5
6.2 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 5.7
51.5% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
1
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
5
4
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
5
HT-B/FT-B
1
4
4
8

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 6.99
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ 0 0 2 71 65 91.55% 2 0 77 7.26
11 Louis Schaub Tiền vệ công 2 1 0 12 9 75% 1 0 24 7.36
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ công 5 0 2 25 19 76% 2 2 40 6.48
10 Sebastian Ernst Tiền vệ 1 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.28
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 5 2 0 2 2 100% 1 0 17 6.68
20 Jannik Dehm Hậu vệ 1 0 2 16 14 87.5% 3 0 38 6.4
21 Sei Muroya Hậu vệ 1 0 4 42 35 83.33% 3 1 58 6.7
5 Phil Neumann Hậu vệ 1 0 0 73 61 83.56% 4 1 91 6.45
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 37 84.09% 1 0 59 6.44
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 51 6.04
37 Brooklyn Kevin Ezeh Hậu vệ 0 0 1 14 13 92.86% 7 1 28 6.58
8 Enzo Leopold Tiền vệ 1 1 4 70 65 92.86% 8 1 91 7.09
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo 5 2 0 10 7 70% 0 3 28 7
25 Lars Gindorf Tiền vệ 2 1 2 17 15 88.24% 0 0 23 6.05

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ 2 1 3 43 30 69.77% 2 1 61 8.5
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 1 1 0 19 14 73.68% 0 0 27 6.54
2 Mikkel Kirkeskov 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.89
31 Marcel Engelhardt Thủ môn 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 53 7.31
5 Carl Johansson Hậu vệ 1 1 0 54 49 90.74% 0 3 67 7.12
15 Marvin Schulz Hậu vệ 0 0 2 46 43 93.48% 1 0 55 6.44
4 Patrick Erras Hậu vệ 0 0 0 63 61 96.83% 0 1 72 6.81
20 Fiete Arp Tiền đạo 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 28 6.77
13 Shuto Machino Tiền đạo 1 0 0 5 3 60% 0 0 13 5.82
9 Benedikt Pichler Tiền đạo 2 2 2 10 6 60% 0 2 19 7.12
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 1 1 1 11 5 45.45% 0 0 20 6.82
32 Jonas Sterner Tiền vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.17
6 Marko Ivezic Tiền vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.88
22 Nicolai Remberg Tiền vệ 2 1 0 44 39 88.64% 0 1 64 7.07
18 Tom Rothe Tiền vệ 1 1 1 30 24 80% 2 0 45 8.41
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ 0 0 1 20 15 75% 1 2 49 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ