Hạng 2 Đức
Vòng 30
18:30 ngày 21/04/2024 CN
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
St. Pauli
Địa điểmĐịa điểm: HDI-Arena
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Hannover 96 Hannover 96

Thông số kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
415
 
Số đường chuyền
 
534
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
76
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
Hannover 96 Hannover 96

Sự kiện chính

St. Pauli St. Pauli
1
FT
2
90'
match yellow.png Etienne Amenyido
90'
match change Elias Saad
Ra sân: Marcel Hartel
90'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Johannes Eggestein
Kolja Oudenne
Ra sân: Fabian Kunze
match change
80'
Cedric Teuchert
Ra sân: Brooklyn Kevin Ezeh
match change
80'
77'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Oladapo Afolayan
77'
match yellow.png Jackson Irvine
Montell Ndikom
Ra sân: Nicolo Tresoldi
match change
73'
Sebastian Ernst
Ra sân: Louis Schaub
match change
73'
65'
match goal 1 - 2 Johannes Eggestein
Kiến tạo: Marcel Hartel
59'
match yellow.png Oladapo Afolayan
Lars Gindorf 1 - 1 match goal
45'
41'
match goal 0 - 1 Oladapo Afolayan
Kiến tạo: Conor Metcalfe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Sebastian Ernst
36
Cedric Teuchert
28
Montell Ndikom
29
Kolja Oudenne
31
Julian Borner
13
Max Christiansen
30
Leo Weinkauf
34
Yannik Luhrs
Hannover 96 Hannover 96 3-4-1-2
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
1
Zieler
20
Dehm
23
Halstenb...
5
Neumann
37
Ezeh
6
Kunze
8
Leopold
21
Muroya
11
Schaub
25
Gindorf
9
Tresoldi
22
Vasilj
4
Nemeth
5
Wahl
3
Mets
2
Saliakas
7
Irvine
36
Kemlein
24
Metcalfe
17
Afolayan
11
Eggestei...
10
Hartel

Substitutes

26
Elias Saad
14
Etienne Amenyido
25
Adam Dzwigala
19
Andreas Albers
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
20
Erik Ahlstrand
32
Tjark Scheller
35
Eric da Silva Moreira
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Sebastian Ernst 10
Cedric Teuchert 36
Montell Ndikom 28
Kolja Oudenne 29
Julian Borner 31
Max Christiansen 13
Leo Weinkauf 30
Yannik Luhrs 34
Hannover 96 St. Pauli
26 Elias Saad
14 Etienne Amenyido
25 Adam Dzwigala
19 Andreas Albers
30 Sascha Burchert
15 Daniel Sinani
20 Erik Ahlstrand
32 Tjark Scheller
35 Eric da Silva Moreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 60.33%
12.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 5.5
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 5
51.5% Kiểm soát bóng 61.6%
11 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
St. Pauli (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
1
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
5
4
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
4
0
7

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 44 5.93
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 3 69 6.36
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 36 6.41
10 Sebastian Ernst Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.15
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
20 Jannik Dehm Hậu vệ 0 0 0 32 23 71.88% 1 0 46 5.99
21 Sei Muroya Hậu vệ 2 2 1 19 15 78.95% 3 0 47 6.86
5 Phil Neumann Hậu vệ 2 1 0 62 48 77.42% 2 1 75 6.58
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 34 80.95% 0 1 53 6.47
37 Brooklyn Kevin Ezeh Hậu vệ 0 0 2 12 8 66.67% 7 1 29 6.42
8 Enzo Leopold Tiền vệ 1 0 2 46 44 95.65% 4 1 65 6.62
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo 2 0 0 9 7 77.78% 0 2 16 6.2
29 Kolja Oudenne Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
25 Lars Gindorf Tiền vệ 5 3 3 14 10 71.43% 2 0 32 7.5
28 Montell Ndikom Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.92

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Hậu vệ 0 0 0 63 53 84.13% 0 2 69 6.31
7 Jackson Irvine Tiền vệ 0 0 0 42 36 85.71% 1 2 53 6.6
25 Adam Dzwigala Hậu vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 2 1 1 30 25 83.33% 2 1 42 7.67
5 Hauke Wahl Hậu vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 44 6.38
2 Manolis Saliakas Hậu vệ 0 0 1 52 44 84.62% 4 2 80 7.06
10 Marcel Hartel Tiền vệ 2 1 3 36 33 91.67% 5 0 55 7.82
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 2 1 0 19 14 73.68% 4 1 38 7.75
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 1 1 1 39 28 71.79% 2 2 64 7.64
4 David Nemeth Hậu vệ 0 0 0 69 66 95.65% 0 0 79 6.61
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 80 8.27
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 39 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ