Hạng 2 Đức
Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024 CN
Hansa Rostock
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
SC Paderborn 07
Địa điểmĐịa điểm: DKB-Arena
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Hansa Rostock Hansa Rostock

Thông số kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
287
 
Số đường chuyền
 
558
64%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
33
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
78
 
Pha tấn công
 
99
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
Hansa Rostock Hansa Rostock

Sự kiện chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
1
FT
2
87'
match goal 1 - 2 Adriano Grimaldi
Kiến tạo: Aaron Zehnter
Sebastian Vasiliadis match yellow.png
87'
Oliver Husing
Ra sân: Jonas David
match change
85'
83'
match yellow.png Visar Musliu
Patrick Strauss
Ra sân: Kevin Schumacher
match change
79'
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Janik Bachmann
match change
79'
72'
match goal 1 - 1 Felix Platte
Kiến tạo: Robert Leipertz
69'
match change Felix Platte
Ra sân: Sebastian Klaas
69'
match change Robert Leipertz
Ra sân: Filip Bilbija
Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Nils Froling
match change
64'
59'
match change Adriano Grimaldi
Ra sân: Ilyas Ansah
59'
match change Sirlord Conteh
Ra sân: Calvin Brackelmann
Nils Froling 1 - 0 match goal
48'
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Simon Rhein
match change
46'
41'
match change Jannis Heuer
Ra sân: David Kinsombi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
5
Oliver Husing
24
Patrick Strauss
19
Sebastian Vasiliadis
45
Sveinn Aron Gudjohnsen
27
Christian Kinsombi
34
Jannis Lang
40
Marko Johansson
22
Jasper van der Werff
Hansa Rostock Hansa Rostock 5-4-1
3-4-3 SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
1
Kolke
13
Schumach...
21
Rossipal
4
RoBbach
17
David
7
Neidhart
14
Ingelsso...
6
Dressel
8
Rhein
10
Froling
26
Bachmann
1
Boevink
33
Hoffmeie...
16
Musliu
4
Brackelm...
8
Kinsombi
27
Klefisch
26
Klaas
32
Zehnter
29
Ansah
10
Kostons
7
Bilbija

Substitutes

13
Robert Leipertz
36
Felix Platte
24
Jannis Heuer
39
Adriano Grimaldi
11
Sirlord Conteh
35
Arne Schulz
43
Martin Ens
45
Marco Pledl
47
Travis de Jong
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Juan Jose Perea Mendoza 18
Oliver Husing 5
Patrick Strauss 24
Sebastian Vasiliadis 19
Sveinn Aron Gudjohnsen 45
Christian Kinsombi 27
Jannis Lang 34
Marko Johansson 40
Jasper van der Werff 22
Hansa Rostock SC Paderborn 07
13 Robert Leipertz
36 Felix Platte
24 Jannis Heuer
39 Adriano Grimaldi
11 Sirlord Conteh
35 Arne Schulz
43 Martin Ens
45 Marco Pledl
47 Travis de Jong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
38% Kiểm soát bóng 54.67%
17 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
40.4% Kiểm soát bóng 51.1%
14.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (36trận)
Chủ Khách
SC Paderborn 07 (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
4
5
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
5
0
3
6

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Markus Kolke Thủ môn 1 0 0 26 18 69.23% 0 0 34 5.82
4 Damian RoBbach Hậu vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 46 6.69
5 Oliver Husing Hậu vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 5 8 6.28
7 Nico Neidhart Hậu vệ 0 0 0 32 17 53.13% 2 0 47 6.11
26 Janik Bachmann Tiền vệ 2 0 0 14 8 57.14% 0 2 22 6.42
24 Patrick Strauss Hậu vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.97
14 Svante Ingelsson Tiền vệ 1 1 1 14 5 35.71% 2 2 32 6.23
21 Alexander Rossipal Hậu vệ 2 0 0 36 22 61.11% 3 2 56 6.07
19 Sebastian Vasiliadis Tiền vệ 0 0 1 10 7 70% 1 0 19 6.38
45 Sveinn Aron Gudjohnsen Tiền đạo cắm 1 1 2 10 5 50% 1 1 16 6.32
10 Nils Froling Tiền vệ công 1 1 2 12 8 66.67% 2 0 20 7.61
17 Jonas David Hậu vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 6.19
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 32 23 71.88% 0 1 40 6.44
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 1 0 20 6.42
18 Juan Jose Perea Mendoza Tiền đạo 4 2 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.37
13 Kevin Schumacher Tiền vệ 1 0 0 21 13 61.9% 1 1 37 6.66

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Adriano Grimaldi Tiền đạo 4 2 0 7 3 42.86% 0 2 17 7.42
13 Robert Leipertz Tiền vệ 0 0 2 5 3 60% 0 0 8 6.63
8 David Kinsombi Hậu vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 31 6.2
36 Felix Platte Tiền đạo 2 2 1 4 4 100% 0 0 9 7.43
11 Sirlord Conteh Tiền vệ công 2 0 0 4 3 75% 0 2 12 6.53
1 Pelle Boevink Thủ môn 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 59 6.24
16 Visar Musliu Hậu vệ 0 0 0 84 78 92.86% 0 4 94 7.02
10 Koen Kostons Tiền đạo cắm 0 0 1 28 22 78.57% 0 1 37 6.59
26 Sebastian Klaas Tiền vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 44 5.69
7 Filip Bilbija Tiền vệ công 2 2 0 22 16 72.73% 0 0 34 6.1
27 Kai Klefisch Tiền vệ 0 0 1 69 61 88.41% 0 2 75 7.03
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ 0 0 1 76 62 81.58% 1 1 90 6.68
24 Jannis Heuer Hậu vệ 1 1 0 34 29 85.29% 0 2 45 7.11
32 Aaron Zehnter Hậu vệ cánh trái 0 0 4 47 29 61.7% 15 1 82 7.55
29 Ilyas Ansah Tiền đạo 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 28 5.89
4 Calvin Brackelmann Hậu vệ 1 0 0 58 48 82.76% 0 2 69 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ