Ngoại hạng Israel
Vòng 7
23:30 ngày 09/05/2024 Thứ 5
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Địa điểmĐịa điểm: Sammy Ofer Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Hapoel Haifa Hapoel Haifa

Thông số kỹ thuật

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
526
 
Số đường chuyền
 
422
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Thử thách
 
18
114
 
Pha tấn công
 
92
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Hapoel Haifa Hapoel Haifa

Sự kiện chính

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
1
FT
2
96'
match var Itai Ben Hamo No goal (VAR xác nhận)
Itay Buganim match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mohammad Bdarney
Dor Malul match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Itai Ben Hamo
Kiến tạo: Alexandru Paun
Guy Melamed 1 - 1
Kiến tạo: Itay Buganim
match goal
90'
56'
match yellow.png Zahi Ahmed
Liran Serdal match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Zahi Ahmed
Kiến tạo: Alexandru Paun
45'
match yellow.png Itai Ben Hamo
Mohammed Kamara match yellow.png
45'
43'
match yellow.png Taha A.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 41.67%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 3.1
47.2% Kiểm soát bóng 45.3%
13.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (41trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
6
3
HT-B/FT-H
1
0
2
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
6
5
4
4