Ngoại hạng Israel
Vòng 4
00:00 ngày 28/04/2024 CN
Hapoel Tel Aviv 1
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 1)
Beitar Jerusalem
Địa điểmĐịa điểm: Bloomfield Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv

Thông số kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
288
 
Số đường chuyền
 
406
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Thử thách
 
15
75
 
Pha tấn công
 
59
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv

Sự kiện chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
1
FT
5
Or Blorian match red
90'
Stav Turiel match yellow.png
87'
84'
match goal 1 - 5 Nehoray Dabush
Kiến tạo: Adi Yona
Mavis Tchibota 1 - 4 match pen
83'
83'
match yellow.png Ofir Kriaf
78'
match goal 0 - 4 Ismaila Soro
Goal Disallowed match var
66'
55'
match goal 0 - 3 Yarden Shua
Kiến tạo: Dor Micha
50'
match goal 0 - 2 Mayron Antonio George Clayton
Kiến tạo: Dor Micha
26'
match yellow.png Gregory Morozov
4'
match goal 0 - 1 Uri Dahan
Kiến tạo: Yarden Shua

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
51.2% Kiểm soát bóng 58.6%
9.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Tel Aviv (37trận)
Chủ Khách
Beitar Jerusalem (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
1
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
5
4
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
3
6
6