Estonia Esi Liiga
Vòng 11
22:00 ngày 17/05/2024 Thứ 6
Harju JK Laagri
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 2)
Tallinna FC Levadia B 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Harju JK Laagri Harju JK Laagri

Thông số kỹ thuật

Tallinna FC Levadia B Tallinna FC Levadia B
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
85
 
Pha tấn công
 
88
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
Harju JK Laagri Harju JK Laagri

Sự kiện chính

Tallinna FC Levadia B Tallinna FC Levadia B
4
FT
2
90'
match yellow.png Jevgeni Tsernjakov
Kirill Aleksandr Antonov 4 - 2 match goal
90'
78'
match yellow.png Aleksei Tsernjakov
73'
match yellow.pngmatch red Aleksander Filatov
Marten Kelement match yellow.png
72'
Sten Marten Viira match yellow.png
70'
Sander Must match yellow.png
65'
Jako Kariste match yellow.png
64'
50'
match yellow.png Artur Sakarias
45'
match goal 3 - 2 Nikita Grankin
Kristjan Kriis 3 - 1 match pen
42'
41'
match yellow.png Aleksander Filatov
39'
match yellow.png Hubert Liiv
37'
match var Maksim Gussev Goal Disallowed
Marten Kelement 2 - 1 match goal
32'
30'
match goal 1 - 1 Henri Kablik
Andres Jarve match yellow.png
17'
Karel Eerme 1 - 0 match goal
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 6.33
4 Thẻ vàng 3.67
9 Sút trúng cầu môn 8.67
54% Kiểm soát bóng 58.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 6.1
3.1 Thẻ vàng 3.3
7.6 Sút trúng cầu môn 8.5
56.9% Kiểm soát bóng 59.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Harju JK Laagri (16trận)
Chủ Khách
Tallinna FC Levadia B (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
5
0
1