VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 34
22:59 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Hatayspor
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Istanbul Basaksehir
Địa điểmĐịa điểm: Hatay Ataturk
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Hatayspor Hatayspor

Thông số kỹ thuật

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
444
 
Số đường chuyền
 
366
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
44
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
83
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
Hatayspor Hatayspor

Sự kiện chính

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
1
FT
2
85'
match change Hamza Gureler
Ra sân: Berkay Ozcan
Rui Pedro
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
match change
82'
82'
match change Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Renat Dadashov 1 - 2
Kiến tạo: Rigoberto Rivas
match goal
73'
69'
match goal 0 - 2 Olivier Kemendi
67'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Dimitrios Pelkas
67'
match change Onur Ergun
Ra sân: Emirhan Ilkhan
Renat Dadashov
Ra sân: Omer Beyaz
match change
64'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
match change
64'
63'
match yellow.png Leonardo Duarte Da Silva
Rigoberto Rivas match yellow.png
61'
46'
match change Olivier Kemendi
Ra sân: Josef de Souza Dias, Souza
25'
match yellow.png Josef de Souza Dias, Souza
23'
match yellow.png Emirhan Ilkhan
5'
match goal 0 - 1 Krzysztof Piatek
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Renat Dadashov
14
Rui Pedro
11
Ibrahim Halil Dervisoglu
13
Faouzi Ghoulam
29
Giorgi Aburjania
5
Gorkem Saglam
22
Kerim Alici
27
Cengiz Demir
6
Abdulkadir Parmak
12
Visar Bekaj
Hatayspor Hatayspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
1
Kardesle...
88
Sertel
19
Maksimov...
3
Kilama
2
Corekci
4
Massanga
77
Fernande...
17
Dele-Bas...
7
Beyaz
99
Rivas
10
Strandbe...
16
Sengezer
5
Silva
27
Ba
3
Opoku
42
Sahiner
89
Souza
10
Ozcan
26
Ilkhan
14
Pelkas
11
Davidson
9
Piatek

Substitutes

6
Lucas Pedroso Alves de Lima
20
Olivier Kemendi
17
Philippe Paulin Keny
4
Onur Ergun
65
Hamza Gureler
25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
15
Leo Dubois
98
Deniz Dilmen
1
Volkan Babacan
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Renat Dadashov 9
Rui Pedro 14
Ibrahim Halil Dervisoglu 11
Faouzi Ghoulam 13
Giorgi Aburjania 29
Gorkem Saglam 5
Kerim Alici 22
Cengiz Demir 27
Abdulkadir Parmak 6
Visar Bekaj 12
Hatayspor Istanbul Basaksehir
6 Lucas Pedroso Alves de Lima
20 Olivier Kemendi
17 Philippe Paulin Keny
4 Onur Ergun
65 Hamza Gureler
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
15 Leo Dubois
98 Deniz Dilmen
1 Volkan Babacan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 47.33%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
48.3% Kiểm soát bóng 54.8%
13.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (39trận)
Chủ Khách
Istanbul Basaksehir (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
4
HT-H/FT-T
4
3
5
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
6
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
4
2
3
2

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 1 0 0 20 16 80% 0 1 23 6.02
2 Kamil Ahmet Corekci Hậu vệ 2 0 0 26 21 80.77% 2 1 39 6.3
10 Carlos Strandberg Tiền đạo 0 0 0 5 1 20% 0 0 10 5.89
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 25 5.54
99 Rigoberto Rivas Tiền đạo 3 1 0 22 18 81.82% 1 1 33 6.52
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 16 84.21% 0 1 30 5.9
3 Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ 0 0 2 27 24 88.89% 0 1 31 6.34
7 Omer Beyaz Tiền vệ 0 0 1 18 15 83.33% 6 0 29 6.12
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền đạo 4 1 1 15 11 73.33% 4 0 30 6.46
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 23 6.04
4 Chandrel Massanga Tiền vệ 1 0 1 30 23 76.67% 0 1 36 6.2

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Josef de Souza Dias, Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 19 6.67
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 3 28 6.68
14 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 0 0 2 16 13 81.25% 0 0 21 6.69
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo 2 1 0 10 8 80% 0 3 19 7.32
20 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.12
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.43
10 Berkay Ozcan Tiền vệ 0 0 0 15 15 100% 0 1 19 6.48
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 7.07
11 Davidson Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 6.49
27 Ousseynou Ba Hậu vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 49 6.95
3 Jerome Opoku Hậu vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 42 6.52
26 Emirhan Ilkhan Tiền vệ 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 25 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ