Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Berkay Ozcan
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Kiến tạo: Rigoberto Rivas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Emirhan Ilkhan
Ra sân: Omer Beyaz
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Josef de Souza Dias, Souza
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.02 | |
2 | Kamil Ahmet Corekci | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 39 | 6.3 | |
10 | Carlos Strandberg | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 10 | 5.89 | |
1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 25 | 5.54 | |
99 | Rigoberto Rivas | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 33 | 6.52 | |
88 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 5.9 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 31 | 6.34 | |
7 | Omer Beyaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 6 | 0 | 29 | 6.12 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Tiền đạo | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 30 | 6.46 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.04 | |
4 | Chandrel Massanga | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 36 | 6.2 |
Istanbul Basaksehir
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | Josef de Souza Dias, Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 19 | 6.67 | |
42 | Omer Ali Sahiner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 28 | 6.68 | |
14 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.69 | |
9 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 19 | 7.32 | |
20 | Olivier Kemendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.43 | |
10 | Berkay Ozcan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.48 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 7.07 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 6.49 | |
27 | Ousseynou Ba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 49 | 6.95 | |
3 | Jerome Opoku | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 42 | 6.52 | |
26 | Emirhan Ilkhan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 6.47 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ