VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 32
20:00 ngày 14/04/2024 CN
Hatayspor
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Istanbulspor
Địa điểmĐịa điểm: Hatay Ataturk
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Hatayspor Hatayspor

Thông số kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
513
 
Số đường chuyền
 
393
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
10
22
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
71
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
Hatayspor Hatayspor

Sự kiện chính

Istanbulspor Istanbulspor
0
FT
3
Kamil Ahmet Corekci
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
match change
89'
87'
match goal 0 - 3 Vefa Temel
Dogukan Sinik match yellow.png
86'
84'
match change Vefa Temel
Ra sân: Mendy Mamadou
84'
match change Eren Arda San
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
78'
match change Ozcan Sahan
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
Dogukan Sinik
Ra sân: Kerim Alici
match change
77'
73'
match change Okan Erdogan
Ra sân: Ali Yasar
71'
match goal 0 - 2 Mendy Mamadou
Kiến tạo: Emir Kaan Gultekin
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
69'
Renat Dadashov
Ra sân: Carlos Strandberg
match change
69'
68'
match goal 0 - 1 Florian Loshaj
Kiến tạo: Jackson Kenio Santos Laurentino
Mehdi Boudjemaa match yellow.png
48'
Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Rui Pedro
match change
46'
14'
match hong pen Jackson Kenio Santos Laurentino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Renat Dadashov
8
Mehdi Boudjemaa
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
2
Kamil Ahmet Corekci
70
Dogukan Sinik
29
Giorgi Aburjania
5
Gorkem Saglam
27
Cengiz Demir
88
Cemali Sertel
12
Visar Bekaj
Hatayspor Hatayspor 4-1-4-1
5-3-2 Istanbulspor Istanbulspor
1
Kardesle...
13
Ghoulam
19
Maksimov...
3
Kilama
22
Alici
4
Massanga
11
Dervisog...
14
Pedro
17
Dele-Bas...
99
Rivas
10
Strandbe...
59
Arda
7
Sambissa
4
Yesil
14
Deli
13
Racine
66
Yasar
34
Loshaj
6
Vorobjov...
99
Laurenti...
12
Mamadou
19
Gultekin

Substitutes

20
Ozcan Sahan
23
Okan Erdogan
8
Vefa Temel
97
Eren Arda San
26
Mücahit Serbest
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Renat Dadashov 9
Mehdi Boudjemaa 8
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77
Kamil Ahmet Corekci 2
Dogukan Sinik 70
Giorgi Aburjania 29
Gorkem Saglam 5
Cengiz Demir 27
Cemali Sertel 88
Visar Bekaj 12
Hatayspor Istanbulspor
20 Ozcan Sahan
23 Okan Erdogan
8 Vefa Temel
97 Eren Arda San
26 Mücahit Serbest
88 Djakaridja Gillardinho Junior Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 8
4.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6
40.67% Kiểm soát bóng 51.67%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 2.3
3.1 Phạt góc 4.5
3 Thẻ vàng 2.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
44.3% Kiểm soát bóng 46%
13.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (41trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
7
HT-H/FT-T
5
3
1
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
6
4
0
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
5
2
HT-B/FT-B
4
2
7
0

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Hậu vệ 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.41
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.29
10 Carlos Strandberg Tiền đạo 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.09
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.34
14 Rui Pedro Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.24
22 Kerim Alici Hậu vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.38
99 Rigoberto Rivas Tiền đạo 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.14
11 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 9 6.57
3 Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.37
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.11
4 Chandrel Massanga Tiền vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 5.8

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Hậu vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.24
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.42
13 Coly Racine Hậu vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.36
14 Simon Deli Hậu vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.48
7 David Sambissa Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.31
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 11 6.41
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 15 6.8
12 Mendy Mamadou Tiền đạo 1 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.01
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Tiền đạo 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.13
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.33
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ