Ngoại hạng Scotland
Vòng 29
19:00 ngày 03/03/2024 CN
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Celtic FC 1
Địa điểmĐịa điểm: Tynecastle Stadium
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 4℃~5℃
Heart of Midlothian Heart of Midlothian

Thông số kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
487
 
Số đường chuyền
 
509
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
29
7
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
103
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
Heart of Midlothian Heart of Midlothian

Sự kiện chính

Celtic FC Celtic FC
2
FT
0
Macauley Tait match yellow.png
90'
89'
match yellow.png Daniel Kelly
Aidan Denholm
Ra sân: Beni Baningime
match change
88'
Alex Cochrane match yellow.png
86'
81'
match yellow.png Alistair Johnston
Cameron Devlin
Ra sân: Calem Nieuwenhof
match change
79'
79'
match change Daniel Kelly
Ra sân: Tomoki Iwata
Kyosuke Tagawa
Ra sân: Alan Forrest
match change
79'
Macauley Tait
Ra sân: Jorge Grant
match change
71'
Lawrence Shankland 2 - 0
Kiến tạo: Calem Nieuwenhof
match goal
56'
46'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Paulo Bernardo
Lawrence Shankland Goal Disallowed match var
45'
Jorge Grant 1 - 0 match pen
43'
16'
match red Hyun-jun Yang
13'
match hong pen Adam Idah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Cameron Devlin
30
Kyosuke Tagawa
22
Aidan Denholm
25
Macauley Tait
13
Nathaniel Atkinson
1
Craig Gordon
24
Finlay Pollock
54
James Wilson
29
Scott Fraser
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 3-5-2
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
28
Clark
15
Rowles
3
Kingsley
21
Sibbick
19
Cochrane
7
Grant
6
Baningim...
8
Nieuwenh...
81
Lembikis...
9
Shanklan...
17
Forrest
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
24
Iwata
28
Bernardo
13
Yang
9
Idah
38
Maeda

Substitutes

8
Kyogo Furuhashi
48
Daniel Kelly
7
Luis Enrique Palma Oseguera
15
Odin Thiago Holm
4
Gustaf Lagerbielke
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
10
Nicolas Kuhn
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Cameron Devlin 14
Kyosuke Tagawa 30
Aidan Denholm 22
Macauley Tait 25
Nathaniel Atkinson 13
Craig Gordon 1
Finlay Pollock 24
James Wilson 54
Scott Fraser 29
Heart of Midlothian Celtic FC
8 Kyogo Furuhashi
48 Daniel Kelly
7 Luis Enrique Palma Oseguera
15 Odin Thiago Holm
4 Gustaf Lagerbielke
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh
10 Nicolas Kuhn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 10
0.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
52% Kiểm soát bóng 71.33%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.9
1.6 Bàn thua 1
6 Phạt góc 9.4
1.1 Thẻ vàng 0.9
4.5 Sút trúng cầu môn 7.9
51.8% Kiểm soát bóng 67.1%
7.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (49trận)
Chủ Khách
Celtic FC (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
13
3
HT-H/FT-T
5
1
5
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
6
1
3
HT-B/FT-B
3
7
1
10

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 16 7.48
3 Stephen Kingsley Hậu vệ 0 0 1 45 41 91.11% 1 1 55 7.04
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 3 0 1 7 6 85.71% 2 1 15 6.5
17 Alan Forrest Tiền vệ 1 0 0 8 7 87.5% 4 0 21 6.28
7 Jorge Grant Tiền vệ 1 1 0 25 18 72% 4 0 34 7.06
15 Kye Rowles Hậu vệ 0 0 0 34 32 94.12% 1 0 42 6.9
21 Toby Sibbick Hậu vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 6.7
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.63
8 Calem Nieuwenhof Tiền vệ 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 22 6.46
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 16 80% 7 0 33 5.8
81 Dexter Lembikisa Hậu vệ 0 0 1 25 20 80% 2 0 38 6.94

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 1 28 5.59
3 Greg Taylor Hậu vệ 0 0 0 27 25 92.59% 5 1 40 6.12
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 31 5.91
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 45 6.28
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 1 0 1 10 7 70% 0 1 18 6.28
5 Liam Scales Hậu vệ 0 0 0 28 25 89.29% 1 3 39 6.61
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 4 1 0 5 2 40% 0 2 17 5.41
33 Matthew ORiley Tiền vệ 0 0 2 24 21 87.5% 8 0 37 6.14
2 Alistair Johnston Hậu vệ 0 0 1 28 25 89.29% 2 1 40 5.98
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 1 1 21 6.36
13 Hyun-jun Yang Tiền đạo 0 0 0 9 9 100% 1 0 13 5.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ