Ngoại hạng Scotland
Vòng 33
21:00 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 4 - 2 (4 - 2)
Livingston 1
Địa điểmĐịa điểm: Tynecastle Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Heart of Midlothian Heart of Midlothian

Thông số kỹ thuật

Livingston Livingston
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
503
 
Số đường chuyền
 
314
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
55
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
16
1
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
89
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
Heart of Midlothian Heart of Midlothian

Sự kiện chính

Livingston Livingston
4
FT
2
78'
match change David Carson
Ra sân: Jamie Brandon
Kyosuke Tagawa
Ra sân: Jorge Grant
match change
74'
72'
match change Mohammed Sangare
Ra sân: Jason Holt
Scott Fraser
Ra sân: Yutaro Oda
match change
67'
Alan Forrest
Ra sân: Cameron Devlin
match change
66'
Stephen Kingsley
Ra sân: Alex Cochrane
match change
60'
Kenneth Vargas
Ra sân: Barry McKay
match change
59'
58'
match yellow.pngmatch red Tete Yengi
57'
match change Bruce Anderson
Ra sân: Tete Yengi
Alex Cochrane match yellow.png
45'
Lawrence Shankland 4 - 2 match pen
45'
Cameron Devlin 3 - 2
Kiến tạo: Alex Cochrane
match goal
40'
Yutaro Oda 2 - 2
Kiến tạo: Lawrence Shankland
match goal
32'
31'
match yellow.png Tete Yengi
Jorge Grant 1 - 2
Kiến tạo: Lawrence Shankland
match goal
29'
22'
match goal 0 - 2 Stephen Kelly
Kiến tạo: Tete Yengi
10'
match goal 0 - 1 Stephen Kelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Kenneth Vargas
30
Kyosuke Tagawa
3
Stephen Kingsley
17
Alan Forrest
29
Scott Fraser
81
Dexter Lembikisa
28
Zander Clark
22
Aidan Denholm
25
Macauley Tait
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-2-3-1
4-1-4-1 Livingston Livingston
1
Gordon
19
Cochrane
15
Rowles
2
Kent
13
Atkinson
6
Baningim...
14
Devlin
18
McKay
7
Grant
11
Oda
9
Shanklan...
1
George
21
Nottingh...
5
Devlin
6
Obileye
24
Kelly
12
Brandon
8
Pittman
18
Holt
10
2
Kelly
11
Mackay
33
Yengi

Substitutes

20
Mohammed Sangare
4
David Carson
9
Bruce Anderson
32
Jack Hamilton
16
Steven Bradley
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Kenneth Vargas 77
Kyosuke Tagawa 30
Stephen Kingsley 3
Alan Forrest 17
Scott Fraser 29
Dexter Lembikisa 81
Zander Clark 28
Aidan Denholm 22
Macauley Tait 25
Heart of Midlothian Livingston
20 Mohammed Sangare
4 David Carson
9 Bruce Anderson
32 Jack Hamilton
16 Steven Bradley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 47%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2.5
6 Phạt góc 3.2
1.1 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 2.9
51.8% Kiểm soát bóng 41.7%
7.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (49trận)
Chủ Khách
Livingston (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
3
11
HT-H/FT-T
5
1
3
6
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
7
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
6
3
0
HT-B/FT-B
3
7
4
3

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 32 4.81
3 Stephen Kingsley Hậu vệ 0 0 0 22 18 81.82% 1 1 28 6.04
29 Scott Fraser Tiền vệ công 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.3
18 Barry McKay Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 2 0 27 6.27
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 4 2 4 44 33 75% 3 1 65 8.96
17 Alan Forrest Tiền vệ 2 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.4
7 Jorge Grant Tiền vệ 3 1 2 26 21 80.77% 2 0 43 7.94
2 Frankie Kent Hậu vệ 0 0 0 74 56 75.68% 0 3 80 6.41
15 Kye Rowles Hậu vệ 1 0 0 67 52 77.61% 0 4 75 6.48
30 Kyosuke Tagawa Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.88
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 44 89.8% 0 2 58 6.76
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ 0 0 0 45 35 77.78% 1 0 68 6.32
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 48 39 81.25% 0 2 62 7.05
11 Yutaro Oda Tiền vệ công 1 1 1 17 13 76.47% 2 0 29 7.52
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 4 0 39 6.83
77 Kenneth Vargas Tiền đạo 0 0 0 10 8 80% 0 1 17 6.48

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Hậu vệ 1 0 1 37 25 67.57% 0 1 51 6.16
18 Jason Holt Tiền vệ 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 45 6.37
6 Stephen Ayo Obileye Hậu vệ 1 0 0 38 28 73.68% 0 4 45 5.93
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 25 78.13% 3 3 46 6.73
8 Scott Pittman Tiền vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 31 5.93
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 38 16 42.11% 0 1 50 5.19
9 Bruce Anderson Tiền đạo 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 11 6.09
12 Jamie Brandon Hậu vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 30 5.83
11 Daniel Mackay Tiền đạo 1 0 0 14 7 50% 0 2 25 5.77
21 Michael Nottingham Hậu vệ 1 0 0 17 11 64.71% 2 4 40 6.16
20 Mohammed Sangare Hậu vệ 0 0 0 5 3 60% 1 1 15 6.43
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 5.99
10 Stephen Kelly Tiền vệ 2 2 1 40 31 77.5% 2 1 58 8.49
33 Tete Yengi 1 1 1 15 9 60% 0 6 33 5.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ