Hạng 2 Đức
Vòng 31
23:30 ngày 26/04/2024 Thứ 6
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hannover 96
Địa điểmĐịa điểm: Olympic Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Hertha Berlin Hertha Berlin

Thông số kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
12
12
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
444
 
Số đường chuyền
 
479
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
125
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
Hertha Berlin Hertha Berlin

Sự kiện chính

Hannover 96 Hannover 96
1
FT
1
90'
match goal 1 - 1 Enzo Leopold
Kiến tạo: Marcel Halstenberg
Florian Niederlechner
Ra sân: Palko Dardai
match change
82'
81'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Lars Gindorf
Derry Scherhant
Ra sân: Ibrahim Maza
match change
72'
67'
match change Cedric Teuchert
Ra sân: Nicolo Tresoldi
67'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Louis Schaub
Bilal Hussein
Ra sân: Pascal Klemens
match change
64'
57'
match yellow.png Brooklyn Kevin Ezeh
46'
match change Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Jannik Dehm
46'
match change Max Christiansen
Ra sân: Fabian Kunze
Marc-Oliver Kempf 1 - 0
Kiến tạo: Palko Dardai
match goal
13'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florian Niederlechner
39
Derry Scherhant
8
Bilal Hussein
19
Jeremy Dudziak
18
Aymen Barkok
44
Linus Gechter
46
Tim Hoffmann
2
Peter Pekarik
43
Tim Goller
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
3-4-2-1 Hannover 96 Hannover 96
12
Ernst
34
Zeefuik
20
Kempf
37
Leistner
16
Kenny
5
Bouchala...
41
Klemens
27
Dardai
30
Maza
11
Reese
25
Tabakovi...
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenb...
4
Arrey-Mb...
21
Muroya
8
Leopold
6
Kunze
20
Dehm
11
Schaub
25
Gindorf
9
Tresoldi

Substitutes

13
Max Christiansen
10
Sebastian Ernst
36
Cedric Teuchert
37
Brooklyn Kevin Ezeh
32
Andreas Voglsammer
30
Leo Weinkauf
34
Yannik Luhrs
28
Montell Ndikom
29
Kolja Oudenne
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Florian Niederlechner 7
Derry Scherhant 39
Bilal Hussein 8
Jeremy Dudziak 19
Aymen Barkok 18
Linus Gechter 44
Tim Hoffmann 46
Peter Pekarik 2
Tim Goller 43
Hertha Berlin Hannover 96
13 Max Christiansen
10 Sebastian Ernst
36 Cedric Teuchert
37 Brooklyn Kevin Ezeh
32 Andreas Voglsammer
30 Leo Weinkauf
34 Yannik Luhrs
28 Montell Ndikom
29 Kolja Oudenne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 47.33%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 6.2
1.4 Thẻ vàng 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
48.5% Kiểm soát bóng 51.5%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (38trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
6
2
HT-H/FT-T
0
3
1
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
4
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
5
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
1
4

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Hậu vệ 0 0 0 20 13 65% 0 1 23 6.61
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 38 6.79
20 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ 1 1 0 19 18 94.74% 0 2 28 7.8
25 Haris Tabakovic Tiền đạo 2 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.42
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ 0 0 1 20 16 80% 3 1 36 7.12
11 Fabian Reese Tiền vệ 0 0 2 22 17 77.27% 5 2 37 7
34 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 25 6.84
27 Palko Dardai Tiền đạo 0 0 1 10 5 50% 3 0 19 7.12
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.77
41 Pascal Klemens Hậu vệ 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 23 6.17
30 Ibrahim Maza Tiền đạo cắm 1 0 0 20 16 80% 1 1 33 6.41

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 5.9
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ 0 0 1 29 26 89.66% 0 0 37 6.38
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 5.96
20 Jannik Dehm Hậu vệ 1 0 1 4 2 50% 3 0 17 6.22
21 Sei Muroya Hậu vệ 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 23 5.81
5 Phil Neumann Hậu vệ 0 0 0 24 18 75% 1 0 33 6.22
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 19 82.61% 0 0 30 6.25
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Hậu vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 17 6.28
8 Enzo Leopold Tiền vệ 0 0 1 25 22 88% 3 0 32 6.12
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo 2 1 0 5 4 80% 0 1 15 6.33
25 Lars Gindorf Tiền vệ 3 1 2 16 11 68.75% 0 0 23 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ