Hạng 2 Đức
Vòng 33
18:00 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Hertha Berlin
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Kaiserslautern
Địa điểmĐịa điểm: Olympic Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Hertha Berlin Hertha Berlin

Thông số kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
393
 
Số đường chuyền
 
502
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
91
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
Hertha Berlin Hertha Berlin

Sự kiện chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
3
FT
1
85'
match change Aremu Afeez
Ra sân: Kenny Prince Redondo
85'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Tobias Raschl
Peter Pekarik
Ra sân: Jeremy Dudziak
match change
84'
Florian Niederlechner
Ra sân: Haris Tabakovic
match change
84'
Derry Scherhant
Ra sân: Ibrahim Maza
match change
79'
Marten Winkler
Ra sân: Palko Dardai
match change
79'
Marten Winkler match yellow.png
79'
Fabian Reese 3 - 1 match goal
67'
64'
match change Phillipp Klement
Ra sân: Nikola Soldo
Marc-Oliver Kempf
Ra sân: Bilal Hussein
match change
62'
Jeremy Dudziak 2 - 1
Kiến tạo: Fabian Reese
match goal
45'
39'
match goal 1 - 1 Marlon Ritter
32'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Ben Zolinski
30'
match yellow.png Jean Zimmer
Deyovaisio Zeefuik match yellow.png
29'
25'
match yellow.png Ben Zolinski
Haris Tabakovic 1 - 0 match pen
20'
17'
match yellow.png Jan Elvedi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florian Niederlechner
20
Marc-Oliver Kempf
39
Derry Scherhant
2
Peter Pekarik
22
Marten Winkler
35
Marius Gersbeck
37
Toni Leistner
41
Pascal Klemens
5
Andreas Bouchalakis
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
4-2-3-1 Kaiserslautern Kaiserslautern
12
Ernst
19
Dudziak
31
Dardai
44
Gechter
16
Kenny
34
Zeefuik
8
Hussein
11
Reese
30
Maza
27
Dardai
25
Tabakovi...
18
Krahl
31
Zolinski
33
Elvedi
2
Tomiak
15
Puchacz
14
Soldo
20
Raschl
8
Zimmer
7
Ritter
11
Redondo
9
Ache

Substitutes

10
Phillipp Klement
17
Aaron Opoku
4
Aremu Afeez
40
Dickson Abiama
34
Shawn Blum
5
Kevin Kraus
32
Robin Himmelmann
23
Philipp Hercher
6
Almamy Toure
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Florian Niederlechner 7
Marc-Oliver Kempf 20
Derry Scherhant 39
Peter Pekarik 2
Marten Winkler 22
Marius Gersbeck 35
Toni Leistner 37
Pascal Klemens 41
Andreas Bouchalakis 5
Hertha Berlin Kaiserslautern
10 Phillipp Klement
17 Aaron Opoku
4 Aremu Afeez
40 Dickson Abiama
34 Shawn Blum
5 Kevin Kraus
32 Robin Himmelmann
23 Philipp Hercher
6 Almamy Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 49%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 3.9
48.5% Kiểm soát bóng 44.6%
11.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (38trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
7
3
HT-H/FT-T
0
3
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
3
HT-T/FT-H
4
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
2
4
2
4

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Peter Pekarik Hậu vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.02
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.94
20 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 14 6.43
25 Haris Tabakovic Tiền đạo 4 2 2 22 16 72.73% 0 2 35 7.64
19 Jeremy Dudziak Hậu vệ 1 1 1 27 25 92.59% 0 0 41 7.69
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ 3 0 0 37 31 83.78% 1 0 59 6.69
11 Fabian Reese Tiền vệ 4 1 3 31 26 83.87% 4 0 63 9.16
34 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 43 6.54
27 Palko Dardai Tiền đạo 0 0 2 16 10 62.5% 3 0 29 6.63
8 Bilal Hussein Tiền vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 36 6.39
31 Marton Dardai Hậu vệ 2 0 1 57 51 89.47% 1 3 73 7.05
22 Marten Winkler Tiền đạo 0 0 1 2 2 100% 0 0 8 6.29
44 Linus Gechter Hậu vệ 1 0 0 63 57 90.48% 0 0 83 6.49
12 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 39 6.23
39 Derry Scherhant Tiền đạo 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.94
30 Ibrahim Maza Tiền đạo cắm 2 0 2 18 11 61.11% 0 2 29 7.08

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Phillipp Klement Tiền vệ 0 0 1 12 9 75% 3 0 18 5.99
8 Jean Zimmer Hậu vệ 0 0 0 25 18 72% 0 0 39 5.83
7 Marlon Ritter Tiền vệ 2 1 1 52 41 78.85% 2 0 64 6.92
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ công 2 0 1 18 14 77.78% 2 2 34 6.38
33 Jan Elvedi Hậu vệ 2 1 0 82 74 90.24% 0 1 90 5.44
9 Ragnar Ache Tiền đạo 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 19 6.36
31 Ben Zolinski Tiền vệ 1 0 0 5 3 60% 1 0 19 6.07
15 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ 2 0 0 48 41 85.42% 5 1 78 5.96
4 Aremu Afeez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.18
17 Aaron Opoku Tiền vệ công 1 0 0 11 8 72.73% 1 0 15 5.79
20 Tobias Raschl Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 35 26 74.29% 5 0 53 6.83
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 1 66 54 81.82% 0 1 78 5.86
14 Nikola Soldo Hậu vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 31 5.95
40 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.11
2 Boris Tomiak Hậu vệ 0 0 0 98 93 94.9% 0 0 102 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ