Ngoại hạng Canada
Vòng 9
05:00 ngày 13/09/2023 Thứ 4
HFX Wanderers FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Cavalry FC
Địa điểmĐịa điểm: Wandering Sports Association Sports Grou
thời tiết Thời tiết: ,
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC

Thông số kỹ thuật

Cavalry FC Cavalry FC
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
14
2
 
Cản sút
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
475
 
Số đường chuyền
 
309
17
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
12
104
 
Pha tấn công
 
82
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC

Sự kiện chính

Cavalry FC Cavalry FC
1
FT
2
88'
match yellow.png Bradley Sheede Kamdem Fewo
Daniel Nimick 1 - 2 match pen
79'
Tiago de Freitas Guimaraes Coimbra,Canada match yellow.png
70'
55'
match goal 0 - 2 Daan Klomp
Kiến tạo: Ali Musse
Cale Loughrey match yellow.png
52'
47'
match yellow.png Eryk Kobza
47'
match yellow.png Sergio Camargo
Riley Ferrazzo match yellow.png
43'
27'
match goal 0 - 1 Mael Henry
Kiến tạo: Bradley Sheede Kamdem Fewo
3'
match yellow.png Charlie Trafford

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.67
28.67% Kiểm soát bóng 36.33%
7 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.4
2.9 Sút trúng cầu môn 2.8
44.4% Kiểm soát bóng 45.7%
7.6 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HFX Wanderers FC (5trận)
Chủ Khách
Cavalry FC (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0