Ngoại hạng Canada
Vòng 10
01:00 ngày 01/10/2023 CN
HFX Wanderers FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Forge FC
Địa điểmĐịa điểm: Wandering Sports Association Sports Grou
thời tiết Thời tiết: ,
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC

Thông số kỹ thuật

Forge FC Forge FC
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Sút ra ngoài
 
12
5
 
Cản sút
 
5
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
323
 
Số đường chuyền
 
493
11
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Thử thách
 
6
92
 
Pha tấn công
 
112
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC

Sự kiện chính

Forge FC Forge FC
2
FT
1
Cale Loughrey match yellow.png
90'
87'
match yellow.png Rezart Rama
85'
match yellow.png Kyle Edward Bekker
Wesley Timoteo match yellow.png
68'
Tiago de Freitas Guimaraes Coimbra,Canada match yellow.png
58'
Daniel Nimick 2 - 1 match pen
45'
41'
match yellow.png Alessandro Hojabrpour
37'
match yellow.png Aboubacar Sissoko
34'
match goal 1 - 1 Woobens Pacius
Kiến tạo: Manjrekar James
Massimo Ferrin 1 - 0
Kiến tạo: Jake Ruby
match goal
12'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 8
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
28.67% Kiểm soát bóng 56%
7 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
44.4% Kiểm soát bóng 52.8%
7.6 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HFX Wanderers FC (5trận)
Chủ Khách
Forge FC (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1