Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Ra sân: Lewis Holtby
Ra sân: Jordy de Wijs
Ra sân: Yannik Engelhardt
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Vincent Vermeij
Ra sân: Shinta Appelkamp
Ra sân: Benedikt Pichler
Ra sân: Felix Klaus
Kiến tạo: Tom Rothe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 1 | 55 | 5.76 | |
5 | Carl Johansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 5 | 38 | 7.09 | |
15 | Marvin Schulz | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
27 | Joshua Mees | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
4 | Patrick Erras | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 61 | 7.18 | |
20 | Fiete Arp | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 9 | 6.45 | |
13 | Shuto Machino | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 38 | 6.25 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 2 | 34 | 7.41 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.42 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 49 | 6.24 | |
11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 39 | 6.71 | |
6 | Marko Ivezic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 68 | 7.19 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.32 | |
18 | Tom Rothe | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 25 | 14 | 56% | 2 | 2 | 51 | 7.75 | |
23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 32 | 6.22 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 78 | 67 | 85.9% | 4 | 0 | 96 | 6.54 | |
3 | Andre Hoffmann | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.16 | |
11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.1 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 23 | 6.44 | |
30 | Jordy de Wijs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 3 | 64 | 6.63 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 5 | 1 | 83 | 6.28 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 1 | 60 | 6.38 | |
22 | Christoph Daferner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 4 | 6.14 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 63 | 6.38 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 8 | 0 | 39 | 6.33 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.14 | |
7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 5 | 2 | 5 | 27 | 23 | 85.19% | 13 | 1 | 52 | 7.54 | |
6 | Yannik Engelhardt | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 74 | 7.17 | |
15 | Tim Oberdorf | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 99 | 89 | 89.9% | 0 | 5 | 109 | 6.77 | |
36 | Marlon Mustapha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
18 | Jonah Niemiec | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 1 | 33 | 6.91 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ