Giải hạng 1 nữ Ý
Vòng 9
20:00 ngày 12/05/2024 CN
Inter Milan (W)
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
Sassuolo (W)
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Inter Milan (W) Inter Milan (W)

Thông số kỹ thuật

Sassuolo (W) Sassuolo (W)
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
487
 
Số đường chuyền
 
298
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
5
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
2
3
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
11
98
 
Pha tấn công
 
78
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Inter Milan (W) Inter Milan (W)

Sự kiện chính

Sassuolo (W) Sassuolo (W)
2
FT
4
Henrietta Csiszar match yellow.png
90'
88'
match yellow.png Benedetta Orsi
Elisa Polli 2 - 4
Kiến tạo: Lina Magull
match goal
68'
Haley Bugeja 1 - 4
Kiến tạo: Elisa Polli
match goal
66'
55'
match goal 0 - 4 Clelland L.
Kiến tạo: Chiara Beccari
49'
match yellow.png Passeri A.
45'
match pen 0 - 3 Clelland L.
Flamini Simonetti match yellow.png
41'
20'
match goal 0 - 2 Clelland L.
Kiến tạo: Loreta Kullashi
5'
match goal 0 - 1 Cecilia Prugna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
3.33 Bàn thua 3.67
1.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
10.33 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 46%
13.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
2.1 Bàn thua 2.4
4 Phạt góc 3.6
1.3 Thẻ vàng 1
7.4 Sút trúng cầu môn 4.6
53.7% Kiểm soát bóng 46.5%
11.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (W) (26trận)
Chủ Khách
Sassuolo (W) (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
4
4
4
4