


Thông số kỹ thuật


Sự kiện chính


Kiến tạo: Nguyen Thanh Binh



Ra sân: Osama Rashid



Ra sân: Le Ngoc Bao

Ra sân: Pham Xuan Manh
Kiến tạo: Ali Jasim El-Aibi

Ra sân: Allan Mohideen

Ra sân: Montader Madjed


Ra sân: Tuan Anh Nguyen

Ra sân: Tuan Tai Phan

Kiến tạo: Ali Jasim El-Aibi

Ra sân: Ahmad Allee


Ra sân: Nguyen Dinh Bac
Ra sân: Bashar Resan Bonyan





Kiến tạo: Van Khang Khuat


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iraq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Osama Rashid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
15 | Allan Mohideen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 49 | 6.4 | |
2 | Rebin Sulaka | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 91 | 86 | 94.51% | 0 | 3 | 102 | 7.9 | |
18 | Aymen Hussein | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 16 | 7.3 | |
13 | Bashar Resan Bonyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
8 | Ibraheem Bayesh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.5 | |
23 | Merchas Doski | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 3 | 1 | 72 | 7.1 | |
26 | Montader Madjed | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 24 | 6.5 | |
22 | Ahmed Basil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
7 | Youssef Amyn | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
11 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 58 | 7.5 | |
9 | Ali Al-Hamadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
21 | Ahmad Allee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
24 | Zaid Tahseen | 0 | 0 | 0 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 1 | 104 | 7.1 | ||
17 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 24 | 8.4 |
Vietnam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nguyen Quang Hai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
11 | Tuan Anh Nguyen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
8 | Do Hung Dung | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 42 | 6.2 | |
9 | Nguyen Van Toan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
7 | Pham Xuan Manh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 52 | 6.2 | |
1 | Filip Nguyen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
26 | Le Ngoc Bao | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
20 | Bui Hoang Viet Anh | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 41 | 7.4 | |
6 | Nguyen Thanh Binh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
16 | Thai Son Nguyen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
12 | Tuan Tai Phan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
22 | Van Khang Khuat | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 19 | 6.4 | |
3 | Minh Trong Vo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 48 | 6.2 | |
15 | Nguyen Dinh Bac | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ