VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 35
20:00 ngày 05/05/2024 CN
Istanbul Basaksehir
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Kasimpasa
Địa điểmĐịa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir

Thông số kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
20
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
366
 
Số đường chuyền
 
399
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
15
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
98
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir

Sự kiện chính

Kasimpasa Kasimpasa
4
FT
1
89'
match change Sarp Yavrucu
Ra sân: Taylan Aydin
Olivier Kemendi 4 - 1
Kiến tạo: Lucas Pedroso Alves de Lima
match goal
86'
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Deniz Turuc
match change
82'
Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Leo Dubois
match change
82'
Olivier Kemendi
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
81'
74'
match change Trazie Thomas
Ra sân: Julien Ngoy
Davidson 3 - 1
Kiến tạo: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match goal
69'
Hamza Gureler
Ra sân: Jerome Opoku
match change
51'
47'
match goal 2 - 1 Mortadha Ben Ouanes
Kiến tạo: Julien Ngoy
46'
match change Sadik Ciftpinar
Ra sân: Ogulcan Caglayan
46'
match change Loret Sadiku
Ra sân: Gokhan Gul
Deniz Turuc match yellow.png
36'
Omer Ali Sahiner match yellow.png
32'
Danijel Aleksic
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
25'
Davidson 2 - 0
Kiến tạo: Deniz Turuc
match goal
24'
Davidson Goal awarded match var
24'
Dimitrios Pelkas 1 - 0
Kiến tạo: Deniz Turuc
match goal
15'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Lucas Pedroso Alves de Lima
20
Olivier Kemendi
17
Philippe Paulin Keny
8
Danijel Aleksic
65
Hamza Gureler
89
Josef de Souza Dias, Souza
21
Mahmut Tekdemir
7
Serdar Gurler
98
Deniz Dilmen
10
Berkay Ozcan
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir 4-1-4-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
16
Sengezer
15
Dubois
3
Opoku
27
Ba
5
Silva
4
Ergun
11
2
Davidson
14
Pelkas
42
Sahiner
23
Turuc
25
Figueire...
1
Gianniot...
29
Aydin
23
Vernaza
58
Özcan
12
Ouanes
6
Gul
14
Caglayan
10
Hajradin...
35
Kara
9
Ngoy
18
Costa

Substitutes

26
Loret Sadiku
19
Sarp Yavrucu
5
Sadik Ciftpinar
8
Trazie Thomas
4
Kenneth Josiah Omeruo
20
Selim Dilli
25
Ali Emre Yanar
42
Emirhan Yigit
Đội hình dự bị
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
Lucas Pedroso Alves de Lima 6
Olivier Kemendi 20
Philippe Paulin Keny 17
Danijel Aleksic 8
Hamza Gureler 65
Josef de Souza Dias, Souza 89
Mahmut Tekdemir 21
Serdar Gurler 7
Deniz Dilmen 98
Berkay Ozcan 10
Istanbul Basaksehir Kasimpasa
26 Loret Sadiku
19 Sarp Yavrucu
5 Sadik Ciftpinar
8 Trazie Thomas
4 Kenneth Josiah Omeruo
20 Selim Dilli
25 Ali Emre Yanar
42 Emirhan Yigit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 47%
15.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
56.8% Kiểm soát bóng 51.4%
12.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul Basaksehir (41trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
8
4
HT-H/FT-T
5
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
4
3
6
3

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ 0 0 1 5 4 80% 1 0 7 6.27
15 Leo Dubois Hậu vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.38
14 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 1 0 1 6 4 66.67% 1 0 9 6.28
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ 0 0 0 7 7 100% 1 0 8 6.23
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.01
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.33
11 Davidson Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.33
27 Ousseynou Ba Hậu vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 19 6.32
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.17
3 Jerome Opoku Hậu vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.33

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.2
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.36
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.18
14 Ogulcan Caglayan Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.26
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.11
6 Gokhan Gul Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.21
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.19
23 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.55
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.29
58 Yasin Özcan Hậu vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.34
29 Taylan Aydin Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ