VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 33
17:30 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Istanbulspor
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Karagumruk
Địa điểmĐịa điểm: Bahcelievler Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Istanbulspor Istanbulspor

Thông số kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
8
19
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
345
 
Số đường chuyền
 
471
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
27
6
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
66
 
Pha tấn công
 
137
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
Istanbulspor Istanbulspor

Sự kiện chính

Karagumruk Karagumruk
1
FT
2
Ozcan Sahan
Ra sân: Mendy Mamadou
match change
90'
90'
match yellow.png Davide Biraschi
Coly Racine match yellow.png
90'
90'
match pen 1 - 2 Sofiane Feghouli
Florian Loshaj match yellow.png
90'
86'
match goal 1 - 1 Guven Yalcin
Kiến tạo: Marcus Rohden
Coly Racine 1 - 0 match goal
85'
Vefa Temel
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
match change
78'
74'
match change Kevin Lasagna
Ra sân: Emre Mor
70'
match change Flavio Paoletti
Ra sân: Andrea Bertolacci
70'
match change Sofiane Feghouli
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Demeaco Duhaney
Ra sân: David Sambissa
match change
70'
Okan Erdogan
Ra sân: Ali Yasar
match change
70'
64'
match yellow.png Emre Mor
60'
match change Guven Yalcin
Ra sân: Can Keles
60'
match change Salih Dursun
Ra sân: Koray Gunter
Modestas Vorobjovas match yellow.png
47'
45'
match hong pen Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
35'
match var Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Goal Disallowed
22'
match yellow.png Koray Gunter

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ozcan Sahan
23
Okan Erdogan
8
Vefa Temel
21
Demeaco Duhaney
26
Mücahit Serbest
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Istanbulspor Istanbulspor 5-4-1
4-3-3 Karagumruk Karagumruk
59
Arda
66
Yasar
13
Racine
14
Deli
4
Yesil
7
Sambissa
99
Laurenti...
34
Loshaj
6
Vorobjov...
12
Mamadou
19
Gultekin
31
Sirigu
30
Sangare
4
Biraschi
25
Gunter
18
Mercan
6
Rohden
21
Kourbeli...
91
Bertolac...
11
Mor
70
Marcao
7
Keles

Substitutes

8
Sofiane Feghouli
15
Kevin Lasagna
97
Flavio Paoletti
54
Salih Dursun
10
Guven Yalcin
3
Frederic Veseli
77
Adnan Ugur
99
Tonio Teklic
22
Emir Tintis
23
Emre Bilgin
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Ozcan Sahan 20
Okan Erdogan 23
Vefa Temel 8
Demeaco Duhaney 21
Mücahit Serbest 26
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
Istanbulspor Karagumruk
8 Sofiane Feghouli
15 Kevin Lasagna
97 Flavio Paoletti
54 Salih Dursun
10 Guven Yalcin
3 Frederic Veseli
77 Adnan Ugur
99 Tonio Teklic
22 Emir Tintis
23 Emre Bilgin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3.33
8 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 46.67%
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
2.3 Bàn thua 2.1
4.5 Phạt góc 4.6
2.8 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 46.9%
10.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (38trận)
Chủ Khách
Karagumruk (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
8
HT-H/FT-T
1
4
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
4
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
3
1
HT-B/FT-B
7
0
2
2

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Hậu vệ 1 1 0 24 22 91.67% 1 0 40 7.01
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ 1 0 0 23 21 91.3% 0 0 35 6.6
13 Coly Racine Hậu vệ 2 2 0 43 38 88.37% 0 1 68 7.25
14 Simon Deli Hậu vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 45 6.59
7 David Sambissa Cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 1 1 42 6.46
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 35 24 68.57% 1 0 52 6.5
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 42 38 90.48% 4 0 61 7.39
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ 0 0 1 12 7 58.33% 1 1 20 6.38
12 Mendy Mamadou Tiền đạo 1 0 0 22 15 68.18% 1 1 35 6.27
23 Okan Erdogan Hậu vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.28
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Tiền đạo 1 0 0 26 14 53.85% 0 0 43 6.58
8 Vefa Temel Tiền vệ 1 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.02
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 38 6.99
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 2 1 1 27 18 66.67% 0 2 37 6.57
20 Ozcan Sahan Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sofiane Feghouli Tiền vệ 1 1 1 26 23 88.46% 1 0 33 6.86
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 3 41 38 92.68% 5 0 56 7.01
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.26
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 37 6.62
54 Salih Dursun Hậu vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 5 23 6.63
6 Marcus Rohden Tiền vệ 0 0 2 39 36 92.31% 0 0 57 7.37
25 Koray Gunter Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 1 43 6.82
4 Davide Biraschi Hậu vệ 1 0 0 62 55 88.71% 1 1 70 6.26
15 Kevin Lasagna Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 1 12 6.05
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 0 0 2 49 38 77.55% 4 1 76 6.79
11 Emre Mor Cánh phải 3 1 2 37 32 86.49% 8 0 64 6.76
70 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Tiền đạo cắm 12 2 2 13 8 61.54% 0 6 39 6.95
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 3 1 1 17 14 82.35% 1 0 24 7.24
7 Can Keles Tiền đạo 1 1 2 16 10 62.5% 7 0 28 6.53
18 Levent Munir Mercan Hậu vệ 1 0 1 49 38 77.55% 1 1 84 7.33
97 Flavio Paoletti Tiền vệ 1 0 0 9 6 66.67% 1 0 11 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ