VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 37
21:00 ngày 17/05/2024 Thứ 6
Istanbulspor 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Sivasspor
Địa điểmĐịa điểm: Bahcelievler Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Istanbulspor Istanbulspor

Thông số kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
8
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
423
 
Số đường chuyền
 
399
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
6
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
93
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
Istanbulspor Istanbulspor

Sự kiện chính

Sivasspor Sivasspor
1
FT
3
89'
match var Rey Manaj Goal Disallowed
Kaan Vardar
Ra sân: Okan Erdogan
match change
87'
Demeaco Duhaney match yellow.pngmatch red
86'
84'
match change Emrah Bassan
Ra sân: Charilaos Charisis
Demeaco Duhaney match yellow.png
84'
Vefa Temel 1 - 3 match goal
81'
Tunahan Samdanli
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
match change
80'
77'
match change Mehmet Albayrak
Ra sân: Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
Ozcan Sahan
Ra sân: Mendy Mamadou
match change
69'
69'
match change Mijo Caktas
Ra sân: Ugur Ciftci
68'
match change Queensy Menig
Ra sân: Clinton Mua Njie
68'
match change EmreGOkay
Ra sân: Bengadli Fode Koita
54'
match goal 0 - 3 Bengadli Fode Koita
Kiến tạo: Rey Manaj
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Ra sân: Florian Loshaj
match change
46'
Vefa Temel
Ra sân: Mehmet Yesil
match change
46'
43'
match goal 0 - 2 Azizbek Turgunboev
Kiến tạo: Bartug Elmaz
Mehmet Yesil match yellow.png
33'
17'
match goal 0 - 1 Charilaos Charisis
Kiến tạo: Ugur Ciftci
9'
match yellow.png Bengadli Fode Koita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ozcan Sahan
8
Vefa Temel
41
Tunahan Samdanli
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
70
Kaan Vardar
9
Emrehan Gedikli
13
Coly Racine
1
Murat Eser
97
Eren Arda San
58
Demir Mermerci
Istanbulspor Istanbulspor 5-4-1
4-1-4-1 Sivasspor Sivasspor
26
Serbest
66
Yasar
14
Deli
4
Yesil
23
Erdogan
21
Duhaney
12
Mamadou
34
Loshaj
6
Vorobjov...
7
Sambissa
99
Laurenti...
13
Nikolic
23
Okumus
4
Ondele
14
Camara
3
Ciftci
33
Elmaz
55
Koita
90
Turgunbo...
8
Charisis
10
Njie
9
Manaj

Substitutes

30
Mijo Caktas
95
Queensy Menig
69
Mehmet Albayrak
21
EmreGOkay
17
Emrah Bassan
19
Roman Kvet
99
Murat Paluli
88
Caner Osmanpasa
50
Erdem Gulec
91
Huseyin Arslan
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Ozcan Sahan 20
Vefa Temel 8
Tunahan Samdanli 41
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
Kaan Vardar 70
Emrehan Gedikli 9
Coly Racine 13
Murat Eser 1
Eren Arda San 97
Demir Mermerci 58
Istanbulspor Sivasspor
30 Mijo Caktas
95 Queensy Menig
69 Mehmet Albayrak
21 EmreGOkay
17 Emrah Bassan
19 Roman Kvet
99 Murat Paluli
88 Caner Osmanpasa
50 Erdem Gulec
91 Huseyin Arslan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.67
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 39.33%
7.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
2.3 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
46% Kiểm soát bóng 38.6%
10.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (38trận)
Chủ Khách
Sivasspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
5
7
HT-H/FT-T
1
4
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
0
5
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
3
3
HT-B/FT-B
7
0
1
4

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Hậu vệ 1 1 0 43 39 90.7% 2 0 57 6.23
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ 0 0 3 60 58 96.67% 0 0 66 6.23
14 Simon Deli Hậu vệ 1 0 2 51 43 84.31% 0 2 67 6.42
7 David Sambissa Cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 36 7.14
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 5.48
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 19 86.36% 3 0 32 5.73
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ 1 0 2 33 30 90.91% 2 0 51 4.8
12 Mendy Mamadou Tiền đạo 3 0 1 11 10 90.91% 2 0 24 6.01
23 Okan Erdogan Hậu vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 56 5.92
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Tiền đạo 4 3 2 32 28 87.5% 3 0 53 7.35
8 Vefa Temel Tiền vệ 1 1 1 24 19 79.17% 3 0 39 7.72
26 Mücahit Serbest Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 42 7.23
88 Djakaridja Gillardinho Junior Traore Tiền đạo cắm 3 1 1 6 6 100% 1 0 14 6.45
20 Ozcan Sahan Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.1
41 Tunahan Samdanli Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.39
70 Kaan Vardar Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
69 Mehmet Albayrak Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 5.88
17 Emrah Bassan Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.97
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 2 2 1 12 10 83.33% 0 1 19 7.71
30 Mijo Caktas Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.87
10 Clinton Mua Njie Tiền vệ công 1 1 2 26 20 76.92% 2 0 37 7.09
8 Charilaos Charisis Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 35 30 85.71% 0 0 55 8.05
95 Queensy Menig Cánh trái 1 0 1 6 6 100% 1 0 11 6.26
3 Ugur Ciftci Hậu vệ 0 0 2 31 25 80.65% 3 0 38 6.73
9 Rey Manaj Tiền đạo 7 3 3 21 19 90.48% 0 1 44 8.68
13 Djordje Nikolic Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 33 6.48
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Hậu vệ 1 1 0 47 39 82.98% 0 1 55 7.05
14 Samba Camara Hậu vệ 0 0 0 50 44 88% 0 0 60 6.4
23 Alaaddin Okumus Hậu vệ 0 0 2 33 30 90.91% 6 0 53 6.57
90 Azizbek Turgunboev Cánh trái 2 1 1 28 20 71.43% 4 1 48 7.67
33 Bartug Elmaz Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 61 55 90.16% 5 0 75 6.89
21 EmreGOkay Tiền vệ 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ