VĐQG Bỉ
Vòng 5
21:00 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Jeunesse Molenbeek
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Charleroi
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek

Thông số kỹ thuật

Charleroi Charleroi
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
371
 
Số đường chuyền
 
511
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
41
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
27
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
91
 
Pha tấn công
 
119
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek

Sự kiện chính

Charleroi Charleroi
1
FT
3
87'
match yellow.png Stelios Andreou
85'
match change Youssuf Sylla
Ra sân: Oday Dabbagh
76'
match change Zan Rogelj
Ra sân: Jeremy Petris
75'
match change Marco Ilaimaharitra
Ra sân: Ryota Morioka
75'
match change Isaac Mbenza
Ra sân: Antoine Bernier
Abner Felipe Souza de Almeida
Ra sân: Carlos Alberto
match change
71'
Xavier Mercier
Ra sân: Shuto ABE
match change
71'
Makhtar Gueye 1 - 3
Kiến tạo: Ilay Camara
match goal
63'
Romildo Del Piage de Souza
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
match change
45'
39'
match goal 0 - 3 Parfait Guiagon
Kiến tạo: Oday Dabbagh
35'
match goal 0 - 2 Vetle Dragsnes
Kiến tạo: Parfait Guiagon
23'
match change Jonas Bager
Ra sân: Achraf Dari
Ilay Camara
Ra sân: Omotayo Adaramola
match change
14'
7'
match goal 0 - 1 Achraf Dari
Kiến tạo: Stelios Andreou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ilay Camara
23
Romildo Del Piage de Souza
26
Abner Felipe Souza de Almeida
30
Xavier Mercier
33
Theo Defourny
55
Matteo Vandendaele
4
Willian Klaus
32
Djokovar Doudaev
15
Sada Diallo
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek 4-2-3-1
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
28
Hubert
11
Adaramol...
43
Albino
34
Makosso
21
Mansoni
77
Adelaide
8
ABE
89
Alberto
7
Biron
80
Torales
9
Gueye
16
Koffi
98
Petris
37
Dari
21
Andreou
15
Dragsnes
44
Morioka
5
Camara
17
Bernier
18
Heymans
8
Guiagon
9
Dabbagh

Substitutes

2
Jonas Bager
26
Marco Ilaimaharitra
7
Isaac Mbenza
29
Zan Rogelj
80
Youssuf Sylla
55
Martin Delavallee
32
Mehdi Boukamir
10
Youssouph Mamadou Badji
56
Amine Boukamir
Đội hình dự bị
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Ilay Camara 17
Romildo Del Piage de Souza 23
Abner Felipe Souza de Almeida 26
Xavier Mercier 30
Theo Defourny 33
Matteo Vandendaele 55
Willian Klaus 4
Djokovar Doudaev 32
Sada Diallo 15
Jeunesse Molenbeek Charleroi
2 Jonas Bager
26 Marco Ilaimaharitra
7 Isaac Mbenza
29 Zan Rogelj
80 Youssuf Sylla
55 Martin Delavallee
32 Mehdi Boukamir
10 Youssouph Mamadou Badji
56 Amine Boukamir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
56.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
48.6% Kiểm soát bóng 52%
11.8 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
Charleroi (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
7
HT-H/FT-T
4
5
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
6
1
4
3

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 3 2 0 8 6 75% 0 1 24 7.1
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 0 0 1 18 11 61.11% 6 0 27 6.7
28 Guillaume Hubert Thủ môn 1 0 0 27 24 88.89% 0 0 35 5.6
26 Abner Felipe Souza de Almeida Hậu vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.4
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 1 1 26 6.5
21 Fabrice Sambu Mansoni Hậu vệ 0 0 1 33 21 63.64% 1 2 56 6.4
9 Makhtar Gueye Tiền đạo 2 1 2 19 16 84.21% 1 4 42 7.8
8 Shuto ABE Tiền vệ 0 0 1 27 21 77.78% 1 0 45 6.8
7 Mickael Biron Tiền đạo 1 0 0 16 8 50% 2 0 40 6.7
23 Romildo Del Piage de Souza Tiền vệ trụ 3 0 0 25 21 84% 0 2 38 7.1
80 Matias Emanuel Segovia Torales Cánh phải 0 0 1 36 25 69.44% 3 0 53 6.6
43 David Sousa Albino 3 2 0 60 38 63.33% 0 9 77 7.1
11 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.5
17 Ilay Camara Cánh phải 1 1 3 30 26 86.67% 1 0 59 7.1
34 Christ Makosso Hậu vệ 0 0 0 45 32 71.11% 0 1 67 6.3

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Ryota Morioka Tiền vệ 1 0 1 51 46 90.2% 4 0 73 7.3
26 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 15 100% 0 0 19 6.9
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ 1 1 1 42 34 80.95% 2 0 79 8.2
7 Isaac Mbenza Tiền vệ 0 0 1 9 5 55.56% 1 1 14 6.7
2 Jonas Bager Hậu vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 3 51 7
18 Daan Heymans Tiền vệ công 3 0 0 59 45 76.27% 1 9 77 7.4
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 45 30 66.67% 0 0 54 7.5
9 Oday Dabbagh Tiền đạo 1 1 1 17 15 88.24% 0 2 30 7.6
29 Zan Rogelj Tiền vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.5
17 Antoine Bernier Tiền vệ 0 0 2 28 24 85.71% 1 1 46 6.6
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 31 79.49% 3 1 62 6.5
8 Parfait Guiagon Tiền vệ 2 1 2 30 24 80% 1 0 47 8
21 Stelios Andreou Hậu vệ 0 0 1 50 48 96% 0 0 63 7.1
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 52 88.14% 1 1 73 6.6
80 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 7 6.6
37 Achraf Dari Trung vệ 1 1 0 20 16 80% 0 0 22 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ