Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Oday Dabbagh
Ra sân: Jeremy Petris
Ra sân: Ryota Morioka
Ra sân: Antoine Bernier
Ra sân: Carlos Alberto
Ra sân: Shuto ABE
Kiến tạo: Ilay Camara
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
Kiến tạo: Oday Dabbagh
Kiến tạo: Parfait Guiagon
Ra sân: Achraf Dari
Ra sân: Omotayo Adaramola
Kiến tạo: Stelios Andreou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jeunesse Molenbeek
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | Carlos Alberto | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
30 | Xavier Mercier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 6 | 0 | 27 | 6.7 | |
28 | Guillaume Hubert | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 5.6 | |
26 | Abner Felipe Souza de Almeida | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
77 | Jeff Reine Adelaide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 26 | 6.5 | |
21 | Fabrice Sambu Mansoni | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 2 | 56 | 6.4 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 4 | 42 | 7.8 | |
8 | Shuto ABE | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
7 | Mickael Biron | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 0 | 40 | 6.7 | |
23 | Romildo Del Piage de Souza | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 38 | 7.1 | |
80 | Matias Emanuel Segovia Torales | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 0 | 53 | 6.6 | |
43 | David Sousa Albino | 3 | 2 | 0 | 60 | 38 | 63.33% | 0 | 9 | 77 | 7.1 | ||
11 | Omotayo Adaramola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
17 | Ilay Camara | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 59 | 7.1 | |
34 | Christ Makosso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 1 | 67 | 6.3 |
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Ryota Morioka | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 4 | 0 | 73 | 7.3 | |
26 | Marco Ilaimaharitra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 0 | 79 | 8.2 | |
7 | Isaac Mbenza | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 14 | 6.7 | |
2 | Jonas Bager | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 51 | 7 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 59 | 45 | 76.27% | 1 | 9 | 77 | 7.4 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 0 | 54 | 7.5 | |
9 | Oday Dabbagh | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 30 | 7.6 | |
29 | Zan Rogelj | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
17 | Antoine Bernier | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 46 | 6.6 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 1 | 62 | 6.5 | |
8 | Parfait Guiagon | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 47 | 8 | |
21 | Stelios Andreou | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 1 | 73 | 6.6 | |
80 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
37 | Achraf Dari | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 22 | 7.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ