VĐQG Bỉ
Vòng 2
21:00 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Jeunesse Molenbeek
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
KAS Eupen
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek

Thông số kỹ thuật

KAS Eupen KAS Eupen
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
420
 
Số đường chuyền
 
311
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
79
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek

Sự kiện chính

KAS Eupen KAS Eupen
3
FT
1
Mamadou Sarr match yellow.png
90'
90'
match hong pen Gary Magnee
89'
match var Aleksandr Filin Penalty awarded
Makhtar Gueye 3 - 1
Kiến tạo: Matias Emanuel Segovia Torales
match goal
83'
Willian Klaus
Ra sân: Omotayo Adaramola
match change
81'
76'
match change Isaac Nuhu
Ra sân: Lorenzo Youndje
Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Carlos Alberto
match change
74'
72'
match yellow.png Aleksandr Filin
69'
match yellow.png Gary Magnee
65'
match change Nathan Bitumazala
Ra sân: Jerome Deom
65'
match change Bartosz Bialek
Ra sân: Yamadou Keita
Ilay Camara
Ra sân: Mickael Biron
match change
64'
Mamadou Sarr
Ra sân: Xavier Mercier
match change
64'
Shuto ABE 2 - 1
Kiến tạo: Carlos Alberto
match goal
56'
51'
match yellow.png Regan Charles-Cook
Makhtar Gueye match hong pen
42'
Shuto ABE 1 - 1 match goal
42'
Makhtar Gueye Penalty awarded match var
40'
25'
match pen 0 - 1 Gary Magnee

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Mamadou Sarr
17
Ilay Camara
80
Matias Emanuel Segovia Torales
4
Willian Klaus
33
Theo Defourny
32
Djokovar Doudaev
55
Matteo Vandendaele
69
Florent Sanchez Da Silva
22
Frederic Soelle Soelle
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek 4-2-3-1
3-5-2 KAS Eupen KAS Eupen
28
Hubert
11
Adaramol...
43
Albino
34
Makosso
21
Mansoni
77
Adelaide
8
2
ABE
89
Alberto
30
Mercier
7
Biron
9
Gueye
24
Slonina
35
Lambert
4
Palsson
25
Filin
15
Magnee
18
Keita
6
Baiye
14
Deom
34
Youndje
9
Emond
10
Charles-...

Substitutes

11
Nathan Bitumazala
17
Bartosz Bialek
7
Isaac Nuhu
33
Abdul Manaf Nurudeen
99
Tom Roufosse
2
Yentl Van Genechten
21
Jan Kral
28
Rune Paeshuyse
47
Theo Marechal
Đội hình dự bị
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Mamadou Sarr 29
Ilay Camara 17
Matias Emanuel Segovia Torales 80
Willian Klaus 4
Theo Defourny 33
Djokovar Doudaev 32
Matteo Vandendaele 55
Florent Sanchez Da Silva 69
Frederic Soelle Soelle 22
Jeunesse Molenbeek KAS Eupen
11 Nathan Bitumazala
17 Bartosz Bialek
7 Isaac Nuhu
33 Abdul Manaf Nurudeen
99 Tom Roufosse
2 Yentl Van Genechten
21 Jan Kral
28 Rune Paeshuyse
47 Theo Marechal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.33% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 2.5
48.6% Kiểm soát bóng 42.8%
11.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
8
HT-H/FT-T
4
5
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
2
HT-B/FT-B
6
1
7
1

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 0 0 1 11 6 54.55% 1 1 23 7.1
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 2 0 3 29 22 75.86% 9 1 45 6.9
28 Guillaume Hubert Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 36 7.9
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 0 58 52 89.66% 1 1 73 6.6
21 Fabrice Sambu Mansoni Hậu vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 66 6.6
4 Willian Klaus Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
9 Makhtar Gueye Tiền đạo 5 3 0 24 14 58.33% 0 3 35 6.6
8 Shuto ABE Tiền vệ 2 2 0 44 31 70.45% 1 2 58 8.4
7 Mickael Biron Tiền đạo 1 0 1 20 11 55% 1 0 33 5.8
80 Matias Emanuel Segovia Torales Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 14 7.6
43 David Sousa Albino 1 0 0 57 49 85.96% 0 3 66 6.8
11 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 35 79.55% 1 0 64 6.8
17 Ilay Camara Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 16 6.3
29 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 1 0 12 6
34 Christ Makosso Hậu vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 2 51 6.8

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudlaugur Victor Palsson Hậu vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 0 67 6.6
9 Renaud Emond Tiền đạo 2 0 0 12 6 50% 0 2 25 7
18 Yamadou Keita Tiền vệ 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 5.8
10 Regan Charles-Cook Tiền vệ 1 0 1 16 16 100% 2 0 37 7.3
14 Jerome Deom Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 3 0 20 6.4
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 49 34 69.39% 0 0 63 6.3
6 Brandon Baiye Tiền vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 44 6.9
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 29 6.8
35 Boris Lambert Hậu vệ 1 0 0 47 37 78.72% 0 1 61 6.3
15 Gary Magnee Tiền vệ 2 2 3 16 10 62.5% 9 1 50 6.7
17 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 6 7.2
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.6
11 Nathan Bitumazala Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.6
34 Lorenzo Youndje Tiền vệ 0 0 0 14 8 57.14% 3 1 46 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ