Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Mathieu Maertens
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Hamza Mendyl
Ra sân: Joren Dom
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: Nachon Nsingi
Ra sân: Andrew Hjulsager
Kiến tạo: Youssef Maziz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 0 | 57 | 6.55 | |
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 6.52 | |
17 | Andrew Hjulsager | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 36 | 5.96 | |
13 | Julien De Sart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 3 | 53 | 6.51 | |
8 | Pieter Gerkens | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 2 | 45 | 6.26 | |
10 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 41 | 5.84 | |
25 | Nurio Domingos Matias Fortuna | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 1 | 2 | 58 | 6.69 | |
28 | Kevin Mathias Fernandez Arguello | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 15 | 6.21 | ||
20 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 0 | 88 | 6.45 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 0 | 84 | 5.94 | |
5 | Ismael Kandouss | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
7 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 3 | 0 | 48 | 6.02 | |
6 | Omri Gandelman | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
18 | Matisse Samoise | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 76 | 65 | 85.53% | 1 | 0 | 95 | 6.77 | |
3 | Archie Brown | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 29 | 6.18 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
6 | Joren Dom | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.65 | |
14 | Federico Ricca | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 51 | 7.55 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ | 4 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 27 | 6.72 | |
17 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
18 | Florian Miguel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.02 | |
16 | Maxence Prevot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 22 | 6.86 | |
88 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 41 | 7.1 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 29 | 6.48 | |
19 | Suphanat Mueanta | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.38 | |
24 | Franco Russo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 46 | 8.48 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 32 | 6.44 | |
11 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 42 | 7.06 | |
43 | Nachon Nsingi | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.66 | |
23 | Joel Schingtienne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 44 | 6.85 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ