VĐQG Bỉ
Vòng 10
01:30 ngày 26/05/2024 CN
KAA Gent
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Sint-Truidense
Địa điểmĐịa điểm: Galanco Stadium
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
KAA Gent KAA Gent

Thông số kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
477
 
Số đường chuyền
 
547
86%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
109
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
KAA Gent KAA Gent

Sự kiện chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
2
FT
0
Nardi Paul
Ra sân: Davy Roef
match change
88'
Kevin Mathias Fernandez Arguello 2 - 0
Kiến tạo: Momodou Sonko
match goal
85'
83'
match change Olivier Dumont
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper
83'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Ryotaro Ito
Momodou Sonko
Ra sân: Laurent Depoitre
match change
82'
Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: Jordan Torunarigha
match change
80'
Hugo Gambor
Ra sân: Hong Hyun Seok
match change
80'
Andrew Hjulsager
Ra sân: Pieter Gerkens
match change
79'
66'
match change Joeru Fujita
Ra sân: Bruno Godeau
66'
match change Joselpho Barnes
Ra sân: Fatih Kaya
66'
match change Kahveh Zahiroleslam
Ra sân: Adriano Bertaccini
Kevin Mathias Fernandez Arguello Goal Disallowed match var
56'
Matisse Samoise 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Mathias Fernandez Arguello
match goal
48'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andrew Hjulsager
25
Nurio Domingos Matias Fortuna
12
Hugo Gambor
9
Momodou Sonko
1
Nardi Paul
26
Louis Fortin
41
Hannes Vernemmen
34
Jorthy Mokio
KAA Gent KAA Gent 3-5-2
3-4-2-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
33
Roef
23
Torunari...
4
Watanabe
20
Mitrovic
3
Brown
6
Gandelma...
7
Seok
8
Gerkens
18
Samoise
29
Depoitre
28
Arguello
1
Suzuki
20
Helden
16
Smets
31
Godeau
60
Vanwesem...
17
Delorge-...
13
Ito
77
Bocat
91
Bertacci...
7
Koita
11
Kaya

Substitutes

8
Joeru Fujita
15
Kahveh Zahiroleslam
23
Joselpho Barnes
6
Rihito Yamamoto
14
Olivier Dumont
12
Coppens Jo
22
Wolke Janssens
53
Adam Nhaili
27
Frederic Ananou
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Andrew Hjulsager 17
Nurio Domingos Matias Fortuna 25
Hugo Gambor 12
Momodou Sonko 9
Nardi Paul 1
Louis Fortin 26
Hannes Vernemmen 41
Jorthy Mokio 34
KAA Gent Sint-Truidense
8 Joeru Fujita
15 Kahveh Zahiroleslam
23 Joselpho Barnes
6 Rihito Yamamoto
14 Olivier Dumont
12 Coppens Jo
22 Wolke Janssens
53 Adam Nhaili
27 Frederic Ananou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 57.33%
8.33 Phạm lỗi 10.33
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 3.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.6
53.6% Kiểm soát bóng 60.6%
9.1 Phạm lỗi 10.9
1.2 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (57trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
5
4
HT-H/FT-T
5
4
3
4
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
6
4
4
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
4
10
3
1

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Laurent Depoitre Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 26 6.6
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 32 7.1
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ 0 0 1 2 1 50% 0 0 5 6.6
8 Pieter Gerkens Tiền vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 0 57 6.7
25 Nurio Domingos Matias Fortuna Hậu vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.5
23 Jordan Torunarigha Hậu vệ 0 0 0 55 53 96.36% 0 0 71 7.1
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 2 1 1 21 18 85.71% 1 0 35 8.3
20 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 0 62 7.1
4 Tsuyoshi Watanabe Hậu vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 2 67 7.4
7 Hong Hyun Seok Tiền vệ 0 0 1 54 53 98.15% 3 0 66 7
6 Omri Gandelman Tiền vệ 0 0 1 44 37 84.09% 0 0 57 6.9
12 Hugo Gambor Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.8
18 Matisse Samoise Hậu vệ 2 1 0 49 44 89.8% 3 0 70 7.4
3 Archie Brown Hậu vệ 1 1 0 34 25 73.53% 3 3 61 6.7
9 Momodou Sonko 1 1 1 1 1 100% 0 0 4 7.4

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Hậu vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 2 62 6.6
13 Ryotaro Ito Tiền vệ 3 1 4 49 44 89.8% 0 0 56 7.7
11 Fatih Kaya Tiền đạo 2 0 1 19 17 89.47% 0 0 30 6.8
7 Aboubakary Koita Tiền vệ 3 0 1 34 31 91.18% 2 0 50 7.1
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.6
8 Joeru Fujita Tiền vệ 0 0 1 22 21 95.45% 0 0 22 6.6
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 51 6.1
77 Eric Bocat Hậu vệ 1 0 2 44 40 90.91% 4 0 69 7
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 2 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.3
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 64 7.1
14 Olivier Dumont Tiền vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.6
17 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ 2 0 3 64 56 87.5% 1 1 77 7.8
20 Rein Van Helden Hậu vệ 1 1 0 64 54 84.38% 1 0 77 6.4
16 Matte Smets Hậu vệ 0 0 0 74 68 91.89% 1 1 81 6.8
23 Joselpho Barnes Tiền đạo 0 0 0 5 4 80% 0 3 11 6.5
15 Kahveh Zahiroleslam Tiền đạo 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ