Hạng 2 Đức
Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024 CN
Kaiserslautern 1
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Eintracht Braunschweig
Địa điểmĐịa điểm: Fritz Walter Stadion
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Kaiserslautern Kaiserslautern

Thông số kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
450
 
Số đường chuyền
 
408
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
25
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
77
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Kaiserslautern Kaiserslautern

Sự kiện chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
5
FT
0
Phillipp Klement
Ra sân: Daniel Hanslik
match change
86'
Richmond Tachie
Ra sân: Kevin Kraus
match change
86'
80'
match change Niklas Tauer
Ra sân: Hampus Finndell
80'
match change Niko Kijewski
Ra sân: Anderson Lucoqui
Aaron Opoku 5 - 0 match goal
76'
Aaron Opoku
Ra sân: Kenny Prince Redondo
match change
71'
Marlon Ritter 4 - 0
Kiến tạo: Kenny Prince Redondo
match goal
69'
Philipp Hercher
Ra sân: Frank Ronstadt
match change
66'
Nikola Soldo
Ra sân: Boris Tomiak
match change
66'
64'
match change Anthony Ujah
Ra sân: Sebastian Griesbeck
59'
match change Anderson Lucoqui
Ra sân: Anton Donkor
59'
match change Maurice Multhaup
Ra sân: Jan Hendrik Marx
Marlon Ritter match yellow.png
58'
Almamy Toure match red
57'
56'
match yellow.png Jannis Nikolaou
Daniel Hanslik 3 - 0 match goal
53'
Marlon Ritter 2 - 0
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
match goal
48'
Marlon Ritter 1 - 0
Kiến tạo: Almamy Toure
match goal
36'
12'
match yellow.png Jan Hendrik Marx

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nikola Soldo
29
Richmond Tachie
10
Phillipp Klement
23
Philipp Hercher
17
Aaron Opoku
34
Shawn Blum
32
Robin Himmelmann
4
Aremu Afeez
40
Dickson Abiama
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-1-2
3-4-3 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
18
Krahl
2
Tomiak
5
Kraus
6
Toure
15
Puchacz
20
Raschl
26
Kaloc
27
Ronstadt
7
3
Ritter
11
Redondo
19
Hanslik
1
Hoffmann
33
Griesbec...
29
Kurucay
4
Nikolaou
26
Marx
12
Finndell
44
Gomez
19
Donkor
24
Sane
9
Philippe
17
Amyn

Substitutes

8
Niklas Tauer
7
Maurice Multhaup
27
Niko Kijewski
15
Anderson Lucoqui
14
Anthony Ujah
5
Robert Ivanov
34
Justin Duda
37
Fabio Kaufmann
10
Florian Kruger
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Nikola Soldo 14
Richmond Tachie 29
Phillipp Klement 10
Philipp Hercher 23
Aaron Opoku 17
Shawn Blum 34
Robin Himmelmann 32
Aremu Afeez 4
Dickson Abiama 40
Kaiserslautern Eintracht Braunschweig
8 Niklas Tauer
7 Maurice Multhaup
27 Niko Kijewski
15 Anderson Lucoqui
14 Anthony Ujah
5 Robert Ivanov
34 Justin Duda
37 Fabio Kaufmann
10 Florian Kruger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 38%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
44.6% Kiểm soát bóng 40%
10.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (39trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
10
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
4
5
1

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kevin Kraus Hậu vệ 0 0 0 45 44 97.78% 0 1 54 7.18
10 Phillipp Klement Tiền vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.25
7 Marlon Ritter Tiền vệ 5 3 0 28 18 64.29% 3 0 50 9.31
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ công 1 0 2 22 19 86.36% 1 2 32 8.17
6 Almamy Toure Trung vệ 0 0 1 52 50 96.15% 0 1 62 6.69
23 Philipp Hercher Tiền vệ công 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 15 6.51
27 Frank Ronstadt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 0 2 54 6.77
15 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ 1 0 3 28 23 82.14% 6 0 55 7.71
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 41 7.16
17 Aaron Opoku Tiền vệ công 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 12 7.01
19 Daniel Hanslik Tiền vệ công 4 1 0 20 15 75% 0 1 36 8.17
20 Tobias Raschl Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 40 34 85% 1 0 49 7.15
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 45 31 68.89% 0 0 58 8.36
14 Nikola Soldo Hậu vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.76
29 Richmond Tachie Tiền vệ 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.2
2 Boris Tomiak Hậu vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 1 64 6.95

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Anthony Ujah Tiền đạo 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 5.8
4 Jannis Nikolaou Hậu vệ 2 0 1 67 56 83.58% 0 3 76 5.92
33 Sebastian Griesbeck Hậu vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 41 5.71
7 Maurice Multhaup Tiền vệ 1 1 1 13 12 92.31% 1 2 26 6.31
27 Niko Kijewski Hậu vệ 0 0 0 9 4 44.44% 1 0 15 5.97
26 Jan Hendrik Marx Tiền vệ 0 0 2 11 10 90.91% 0 0 28 6
19 Anton Donkor Hậu vệ 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 32 4.91
15 Anderson Lucoqui Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 4 100% 2 0 9 5.96
29 Hasan Kurucay Hậu vệ 0 0 0 78 63 80.77% 0 1 92 5.85
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 27 4.67
12 Hampus Finndell Tiền vệ trụ 0 0 1 46 43 93.48% 0 0 53 5.82
9 Rayan Philippe Tiền đạo 2 0 4 23 18 78.26% 9 1 47 6.79
8 Niklas Tauer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.97
44 Johan Gomez Tiền vệ công 3 1 1 24 13 54.17% 0 2 37 5.83
17 Youssef Amyn Tiền đạo 2 1 0 26 21 80.77% 0 0 40 6.24
24 Sidi Sane Trung vệ 3 2 0 18 14 77.78% 0 1 35 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ