Hạng 2 Đức
Vòng 28
01:30 ngày 07/04/2024 CN
Karlsruher SC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
St. Pauli 1
Địa điểmĐịa điểm: Wildparkstadion
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Karlsruher SC Karlsruher SC

Thông số kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
350
 
Số đường chuyền
 
588
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
102
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
Karlsruher SC Karlsruher SC

Sự kiện chính

St. Pauli St. Pauli
2
FT
1
Patrick Drewes match yellow.png
90'
90'
match change Maurides Roque Junior
Ra sân: Johannes Eggestein
Nicolai Rapp
Ra sân: Jerome Gondorf
match change
90'
Lars Stindl
Ra sân: Paul Nebel
match change
90'
Lars Stindl match yellow.png
90'
85'
match change Andreas Albers
Ra sân: Lars Ritzka
Jerome Gondorf match yellow.png
80'
77'
match yellow.pngmatch red Hauke Wahl
71'
match change Oladapo Afolayan
Ra sân: Elias Saad
71'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Aljoscha Kemlein
Paul Nebel 2 - 1
Kiến tạo: Fabian Schleusener
match goal
69'
Fabian Schleusener
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
67'
Dzenis Burnic
Ra sân: Leon Jensen
match change
67'
54'
match var Jackson Irvine Goal Disallowed
37'
match goal 1 - 1 Jackson Irvine
Kiến tạo: Marcel Hartel
24'
match yellow.png Hauke Wahl
Marcel Franke match yellow.png
18'
Marcel Franke 1 - 0 match goal
2'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Fabian Schleusener
15
Dzenis Burnic
13
Lars Stindl
17
Nicolai Rapp
22
Christoph Kobald
29
Max WeiB
18
Daniel Brosinski
21
Marco Thiede
16
Philip Heise
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
3-4-2-1 St. Pauli St. Pauli
23
Drewes
20
Herold
4
Beifus
28
Franke
2
Jung
10
Wanitzek
8
Gondorf
6
Jensen
26
Nebel
11
Zivzivad...
9
Matanovi...
22
Vasilj
25
Dzwigala
5
Wahl
3
Mets
2
Saliakas
7
Irvine
36
Kemlein
21
Ritzka
10
Hartel
26
Saad
11
Eggestei...

Substitutes

9
Maurides Roque Junior
19
Andreas Albers
14
Etienne Amenyido
17
Oladapo Afolayan
4
David Nemeth
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
32
Tjark Scheller
35
Eric da Silva Moreira
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Fabian Schleusener 24
Dzenis Burnic 15
Lars Stindl 13
Nicolai Rapp 17
Christoph Kobald 22
Max WeiB 29
Daniel Brosinski 18
Marco Thiede 21
Philip Heise 16
Karlsruher SC St. Pauli
9 Maurides Roque Junior
19 Andreas Albers
14 Etienne Amenyido
17 Oladapo Afolayan
4 David Nemeth
30 Sascha Burchert
15 Daniel Sinani
32 Tjark Scheller
35 Eric da Silva Moreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6
54.33% Kiểm soát bóng 60.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2.1
6.1 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 61.6%
9.7 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (35trận)
Chủ Khách
St. Pauli (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
7
1
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
7

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ 2 0 0 22 14 63.64% 2 0 41 6.58
13 Lars Stindl Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.92
28 Marcel Franke Hậu vệ 1 1 1 33 32 96.97% 0 3 40 7.37
8 Jerome Gondorf Tiền vệ 1 1 1 26 18 69.23% 1 1 39 6.47
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 53 40 75.47% 0 1 59 6.39
24 Fabian Schleusener Tiền vệ công 0 0 1 5 3 60% 1 0 8 6.62
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ 1 1 0 26 18 69.23% 3 3 43 6.8
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Dzenis Burnic Tiền vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.25
11 Budu Zivzivadze Tiền đạo 3 1 0 10 6 60% 0 0 21 6.3
6 Leon Jensen Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 9 56.25% 0 0 24 6.46
26 Paul Nebel Tiền vệ công 1 1 1 35 28 80% 5 0 51 7.53
9 Igor Matanovic Tiền đạo 0 0 1 16 12 75% 0 4 25 6.91
4 Marcel Beifus Hậu vệ 0 0 0 55 48 87.27% 1 2 70 6.82
20 David Herold Hậu vệ 0 0 0 41 26 63.41% 4 1 66 6.65

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Hậu vệ 0 0 0 106 101 95.28% 0 1 112 6.2
19 Andreas Albers Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 6 6.1
7 Jackson Irvine Tiền vệ 3 2 2 35 23 65.71% 4 4 58 7.6
25 Adam Dzwigala Hậu vệ 0 0 0 100 92 92% 0 1 110 6.42
9 Maurides Roque Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6.08
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 1 1 1 29 28 96.55% 1 2 41 6.42
5 Hauke Wahl Hậu vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 3 30 4.84
2 Manolis Saliakas Hậu vệ 2 0 1 77 67 87.01% 4 2 94 6.7
10 Marcel Hartel Tiền vệ 3 0 4 33 28 84.85% 12 0 58 7.38
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.06
21 Lars Ritzka Tiền vệ 0 0 1 61 52 85.25% 2 0 69 6.1
14 Etienne Amenyido Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 14 6.05
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 48 6.53
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 5.98
26 Elias Saad Tiền vệ công 2 0 0 29 25 86.21% 2 0 49 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ