Hạng nhất Síp
Vòng 11
22:00 ngày 24/04/2024 Thứ 4
Karmiotissa Polemidion
Đã kết thúc 6 - 6 (1 - 4)
Othellos Athienou
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion

Thông số kỹ thuật

Othellos Athienou Othellos Athienou
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
23
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
13
 
Sút ra ngoài
 
14
7
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
117
 
Pha tấn công
 
93
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion

Sự kiện chính

Othellos Athienou Othellos Athienou
6
FT
6
Andreas Katsantonis 6 - 6 match goal
90'
Bojan Kovacevic match yellow.png
90'
Andreas Katsantonis 5 - 6 match pen
90'
90'
match yellow.png Kyriakos Kyriakou
Stylianos Panteli match yellow.png
89'
Nikolas Mattheou 4 - 6 match goal
81'
67'
match goal 3 - 6 Dudu Nardini
Aboubacar Doumbia 3 - 5 match goal
61'
58'
match yellow.png Robert Pich
Andreas Katsantonis 2 - 5 match pen
53'
48'
match goal 1 - 5 Robert Pich
43'
match goal 1 - 4 Adrian Slavik
38'
match goal 1 - 3 Robert Pich
25'
match goal 1 - 2 Marijan Suto
8'
match goal 1 - 1 Adrian Slavik
Bojan Kovacevic 1 - 0 match goal
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
46.33% Kiểm soát bóng 45.33%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.4
2 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 7.2
48.1% Kiểm soát bóng 45.3%
10.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karmiotissa Polemidion (41trận)
Chủ Khách
Othellos Athienou (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
3
7
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
6
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
5
3
9
2