VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 36
22:59 ngày 12/05/2024 CN
Kasimpasa
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Antalyaspor 1
Địa điểmĐịa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Kasimpasa Kasimpasa

Thông số kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
22
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
414
 
Số đường chuyền
 
423
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
21
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
7
22
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
89
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
Kasimpasa Kasimpasa

Sự kiện chính

Antalyaspor Antalyaspor
3
FT
1
90'
match goal 3 - 1 Amar Gerxhaliu
Kiến tạo: Emre Uzun
Bunyamin Cetinkaya
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
match change
90'
Sarp Yavrucu
Ra sân: Gokhan Gul
match change
90'
Emirhan Yigit
Ra sân: Mamadou Fall
match change
90'
83'
match change Mert Yilmaz
Ra sân: Sam Larsson
Haris Hajradinovic 3 - 0 match pen
82'
Trazie Thomas
Ra sân: Loret Sadiku
match change
81'
80'
match red Erdogan Yesilyurt
80'
match yellow.png Veysel Sari
Mortadha Ben Ouanes Penalty awarded match var
79'
Sadik Ciftpinar
Ra sân: Julien Ngoy
match change
76'
73'
match change Emre Uzun
Ra sân: Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
73'
match change Deni Milosevic
Ra sân: Dario Saric
Yasin Özcan match yellow.png
44'
Joia Nuno Da Costa 2 - 0
Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
match goal
37'
Julien Ngoy 1 - 0
Kiến tạo: Mamadou Fall
match goal
16'
13'
match change Amar Gerxhaliu
Ra sân: Omer Toprak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Sarp Yavrucu
5
Sadik Ciftpinar
42
Emirhan Yigit
8
Trazie Thomas
77
Bunyamin Cetinkaya
4
Kenneth Josiah Omeruo
20
Selim Dilli
14
Ogulcan Caglayan
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-4-2 Antalyaspor Antalyaspor
1
Gianniot...
12
Ouanes
58
Özcan
23
Vernaza
6
Gul
26
Sadiku
9
Ngoy
35
Kara
10
Hajradin...
7
Fall
18
Costa
1
Leite
89
Sari
44
Pereira,...
21
Toprak
11
Vural
17
Yesilyur...
18
Kaluzins...
8
Saric
10
Larsson
16
Safuri
97
Assombal...

Substitutes

20
Deni Milosevic
27
Mert Yilmaz
4
Amar Gerxhaliu
80
Emre Uzun
19
Ufuk Akyol
23
Ataberk Dadakdeniz
34
Dogukan Ozkan
72
Harun Toprak
26
Burak Ingenc
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Sarp Yavrucu 19
Sadik Ciftpinar 5
Emirhan Yigit 42
Trazie Thomas 8
Bunyamin Cetinkaya 77
Kenneth Josiah Omeruo 4
Selim Dilli 20
Ogulcan Caglayan 14
Taylan Aydin 29
Ali Emre Yanar 25
Kasimpasa Antalyaspor
20 Deni Milosevic
27 Mert Yilmaz
4 Amar Gerxhaliu
80 Emre Uzun
19 Ufuk Akyol
23 Ataberk Dadakdeniz
34 Dogukan Ozkan
72 Harun Toprak
26 Burak Ingenc

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
47% Kiểm soát bóng 54%
14 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
51.4% Kiểm soát bóng 53.3%
12.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
8
6
HT-H/FT-T
2
4
0
4
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
5
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
6
3
2
3

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Loret Sadiku Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 19 6.5
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 23 17 73.91% 1 0 32 6.87
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 6.8
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ 1 0 2 17 12 70.59% 1 0 22 6.9
7 Mamadou Fall Cánh phải 1 0 2 4 1 25% 1 3 10 7.22
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 2 1 1 12 6 50% 0 2 25 7.58
6 Gokhan Gul Trung vệ 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.71
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 1 1 0 13 12 92.31% 1 0 21 7
23 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Trung vệ 1 0 0 25 22 88% 0 2 29 6.74
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ 0 0 1 23 17 73.91% 4 3 40 7.68
58 Yasin Özcan Hậu vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 45 6.94

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.55
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 2 0 28 5.83
97 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 1 0 17 5.82
89 Veysel Sari Trung vệ 1 0 1 14 13 92.86% 1 1 32 6.75
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 17 5.87
44 Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 44 6.12
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 25 6.07
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 1 16 13 81.25% 3 1 24 6.15
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 2 0 0 7 6 85.71% 1 0 15 5.96
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 1 18 13 72.22% 0 1 24 6.37
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 34 5.86
4 Amar Gerxhaliu Trung vệ 0 0 1 31 25 80.65% 0 1 34 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ