VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 32
17:30 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Kasimpasa
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Konyaspor
Địa điểmĐịa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Kasimpasa Kasimpasa

Thông số kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
423
 
Số đường chuyền
 
325
75%
 
Chuyền chính xác
 
61%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
49
27
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
20
9
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
108
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
Kasimpasa Kasimpasa

Sự kiện chính

Konyaspor Konyaspor
0
FT
2
90'
match yellow.png Ugurcan Yazgili
90'
match pen 0 - 2 Haubert Sitya Guilherme
Julien Ngoy
Ra sân: Haris Hajradinovic
match change
85'
77'
match change Yunus Malli
Ra sân: Alassane Ndao
77'
match change Kahraman Demirtapa
Ra sân: Bouly Junior Sambou
76'
match yellow.png Bouly Junior Sambou
Ogulcan Caglayan
Ra sân: Yasin Özcan
match change
72'
71'
match change Alexandru Cicaldau
Ra sân: Ogulcan Ulgun
70'
match change Filip Damjanovic
Ra sân: Teenage Hadebe
65'
match yellow.png Teenage Hadebe
61'
match change Louka Andreassen
Ra sân: Valon Ethemi
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Mamadou Fall
match change
57'
Claudio Winck Neto match yellow.png
56'
47'
match yellow.png Alassane Ndao
Mortadha Ben Ouanes match yellow.png
47'
Kenneth Josiah Omeruo match yellow.png
44'
21'
match goal 0 - 1 Alassane Ndao
Kiến tạo: Valon Ethemi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Julien Ngoy
15
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
14
Ogulcan Caglayan
28
Samuel Bastien
26
Loret Sadiku
5
Sadik Ciftpinar
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
8
Trazie Thomas Zai
16
Yunus Emre Gedik
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-2-3-1 Konyaspor Konyaspor
1
Gianniot...
58
Özcan
23
Vernaza
4
Omeruo
2
Neto
6
Gul
12
Ouanes
35
Kara
10
Hajradin...
7
Fall
18
Costa
27
Slowik
5
Yazgili
4
Demirbag
15
Hadebe
12
Guilherm...
6
Dikmen
37
Nzonzi
18
Ndao
35
Ulgun
72
Ethemi
25
Sambou

Substitutes

20
Kahraman Demirtapa
11
Louka Andreassen
8
Alexandru Cicaldau
33
Filip Damjanovic
10
Yunus Malli
17
Sokol Cikalleshi
70
Marlos Moreno Duran
19
Cebrail Karayel
7
Anderson Niangbo
1
Deniz Ertas
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Julien Ngoy 9
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 15
Ogulcan Caglayan 14
Samuel Bastien 28
Loret Sadiku 26
Sadik Ciftpinar 5
Taylan Aydin 29
Ali Emre Yanar 25
Trazie Thomas Zai 8
Yunus Emre Gedik 16
Kasimpasa Konyaspor
20 Kahraman Demirtapa
11 Louka Andreassen
8 Alexandru Cicaldau
33 Filip Damjanovic
10 Yunus Malli
17 Sokol Cikalleshi
70 Marlos Moreno Duran
19 Cebrail Karayel
7 Anderson Niangbo
1 Deniz Ertas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 43%
14 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
51.4% Kiểm soát bóng 46.9%
12.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
Konyaspor (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
2
HT-H/FT-T
2
4
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
7
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
6
3
4
2

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kenneth Josiah Omeruo Hậu vệ 0 0 0 77 56 72.73% 0 5 83 6.1
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 5 1 0 37 33 89.19% 6 2 56 6.21
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 26 6.14
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ 0 0 0 31 22 70.97% 4 1 48 6
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ 0 0 0 34 24 70.59% 3 0 61 5.94
14 Ogulcan Caglayan Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 3 0 15 6.18
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 3 0 19 5.98
15 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 15 5.32
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 24 5.94
6 Gokhan Gul Trung vệ 0 0 1 39 32 82.05% 0 1 47 6.21
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.87
23 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Trung vệ 0 0 0 67 54 80.6% 0 8 77 6.58
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ 1 0 2 36 28 77.78% 5 3 60 6.21
58 Yasin Özcan Hậu vệ 0 0 1 36 22 61.11% 0 5 66 6.39

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Steven Nzonzi Tiền vệ 0 0 0 48 31 64.58% 0 2 53 6.86
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 32 9 28.13% 0 0 39 6.86
10 Yunus Malli Tiền vệ 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 16 6.05
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ 1 1 1 30 22 73.33% 6 1 58 8.17
20 Kahraman Demirtapa Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.19
6 Soner Dikmen Tiền vệ 0 0 0 27 15 55.56% 0 1 44 6.99
8 Alexandru Cicaldau Tiền vệ 0 0 0 10 5 50% 1 0 17 6.07
4 Adil Demirbag Hậu vệ 1 0 0 22 13 59.09% 0 1 31 6.86
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 16 10 62.5% 3 1 26 6.72
15 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 1 2 36 6.65
5 Ugurcan Yazgili Hậu vệ 0 0 0 35 20 57.14% 1 3 66 7.72
72 Valon Ethemi Cánh trái 4 1 1 15 10 66.67% 0 1 26 6.98
11 Louka Andreassen Tiền đạo 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 6.07
18 Alassane Ndao Cánh phải 1 1 0 21 17 80.95% 0 0 29 7.19
33 Filip Damjanovic Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.36
25 Bouly Junior Sambou Tiền đạo cắm 0 0 0 16 8 50% 0 6 28 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ