J league 1
Vòng 9
14:00 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểmĐịa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Thông số kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
9
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
14
17
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
484
 
Số đường chuyền
 
334
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Thay người
 
2
11
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
0
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
14
104
 
Pha tấn công
 
96
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Sự kiện chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
0
FT
0
Bafetibis Gomis
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
84'
83'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Yudai Kimura
Ienaga Akihiro
Ra sân: Shin Yamada
match change
72'
Tatsuki Seko
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
match change
72'
67'
match change Tiago Alves
Ra sân: Kosuke Saito
Yu Kobayashi
Ra sân: Erison Danilo de Souza
match change
64'
Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
64'
37'
match yellow.png Itsuki Someno
33'
match yellow.png Tomoya Miki
Shin Yamada match yellow.png
32'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Naoto Kamifukumoto
15
Shuto Tanabe
16
Tatsuki Seko
41
Ienaga Akihiro
11
Yu Kobayashi
18
Bafetibis Gomis
17
Daiya Tono
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
4-4-2 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
1
Ryong
31
Wermeske...
5
Sasaki
3
Ominami
30
Segawa
6
Fernande...
8
Tachiban...
23
Barbosa,...
14
Wakisaka
20
Yamada
9
Souza
1
Oliveria
22
Onaga
4
Hayashi
15
Chida
2
Fukazawa
8
Saito
17
Inami
7
Morita
10
Miki
9
Someno
20
Kimura

Substitutes

21
Yuya Nagasawa
25
Yuto Yamada
33
Yuan Matsuhashi
32
Joi Yamamoto
23
Yuto Tsunashima
14
Tiago Alves
11
Hiroto Yamami
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Naoto Kamifukumoto 99
Shuto Tanabe 15
Tatsuki Seko 16
Ienaga Akihiro 41
Yu Kobayashi 11
Bafetibis Gomis 18
Daiya Tono 17
Kawasaki Frontale Tokyo Verdy
21 Yuya Nagasawa
25 Yuto Yamada
33 Yuan Matsuhashi
32 Joi Yamamoto
23 Yuto Tsunashima
14 Tiago Alves
11 Hiroto Yamami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.9
55.4% Kiểm soát bóng 47.9%
11.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (16trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.7
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 18 6.8
30 Yusuke Segawa Tiền đạo 0 0 0 11 5 45.45% 1 1 22 6.8
3 Takuma Ominami Hậu vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 28 6.9
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Tiền vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 14 6.7
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.9
6 Jose Ricardo Araujo Fernandes Tiền vệ 0 0 0 25 17 68% 0 1 28 6.6
8 Kento Tachibanada Tiền vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 6.7
9 Erison Danilo de Souza Tiền đạo 0 0 0 5 3 60% 0 2 7 6.4
5 Asahi Sasaki Hậu vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 23 6.6
20 Shin Yamada Tiền đạo 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.5

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 1 9 9 100% 0 0 12 6.8
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.8
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 16 12 75% 0 0 20 6.8
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 2 0 1 13 11 84.62% 2 0 22 6.7
2 Daiki Fukazawa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 9 75% 1 0 17 7
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 3 1 1 7 3 42.86% 0 2 18 6.5
15 Kaito Chida Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 16 6.9
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 1 2 14 6.7
20 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 2 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.8
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 19 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ