Thái League 1
Vòng 23
18:30 ngày 03/04/2024 Thứ 4
Khonkaen United
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
BEC Tero Sasana
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Khonkaen United Khonkaen United

Thông số kỹ thuật

BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
343
 
Số đường chuyền
 
383
5
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Thử thách
 
9
109
 
Pha tấn công
 
89
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
Khonkaen United Khonkaen United

Sự kiện chính

BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
4
FT
0
Phalakon Wokiang 4 - 0
Kiến tạo: Lossemy Karaboue
match goal
90'
Chatchai Chiakklang 3 - 0
Kiến tạo: Phalakon Wokiang
match goal
89'
Phattharaphon Junsuwan 2 - 0
Kiến tạo: Brenner Alves Sabino
match goal
57'
51'
match yellow.png RACHATA MORAKSA
42'
match yellow.png Ekkachai Samre
Lossemy Karaboue match yellow.png
33'
Phattharaphon Junsuwan 1 - 0
Kiến tạo: Brenner Alves Sabino
match goal
23'
20'
match yellow.png Thawatchai Inprakhon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 49.67%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 3.4
1.5 Thẻ vàng 1.7
5 Sút trúng cầu môn 3
52.1% Kiểm soát bóng 51.4%
8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khonkaen United (33trận)
Chủ Khách
BEC Tero Sasana (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
2
8
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
7
1
2
1
HT-B/FT-H
3
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2