Ngoại hạng Scotland
Vòng 4
01:30 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Kilmarnock
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Celtic FC
Địa điểmĐịa điểm: Rugby Park
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Kilmarnock Kilmarnock

Thông số kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
30
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
12
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
236
 
Số đường chuyền
 
724
64%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
7
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
78
 
Pha tấn công
 
96
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
Kilmarnock Kilmarnock

Sự kiện chính

Celtic FC Celtic FC
0
FT
5
Rory McKenzie
Ra sân: David Watson
match change
82'
Kevin van Veen
Ra sân: Marley Watkins
match change
82'
74'
match change Tomoki Iwata
Ra sân: Callum McGregor
Fraser Murray
Ra sân: Matthew Kennedy
match change
74'
74'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Matthew ORiley
71'
match goal 0 - 5 Matthew ORiley
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
62'
match change Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Daizen Maeda
62'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Adam Idah
62'
match change Nicolas Kuhn
Ra sân: James Forrest
Danny Armstrong Goal Disallowed match var
53'
51'
match goal 0 - 4 Matthew ORiley
Kiến tạo: James Forrest
Robbie Deas match yellow.png
49'
Liam Polworth
Ra sân: Kyle Vassell
match change
46'
Joe Wright
Ra sân: Corrie Ndaba
match change
46'
35'
match goal 0 - 3 James Forrest
Kiến tạo: Daizen Maeda
Liam Donnelly match yellow.png
30'
12'
match goal 0 - 2 Daizen Maeda
Kiến tạo: Alistair Johnston
5'
match goal 0 - 1 Adam Idah
Kiến tạo: Matthew ORiley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Joe Wright
99
Kevin van Veen
15
Fraser Murray
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
39
Gary Mackay-Steven
21
Greg Stewart
1
Will Dennis
18
Innes Cameron
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
20
OHara
3
Ndaba
17
Findlay
6
Deas
5
Mayo
10
Kennedy
12
Watson
22
Donnelly
11
Armstron...
9
Vassell
23
Watkins
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
33
2
ORiley
42
McGregor
41
Hatate
49
Forrest
9
Idah
38
Maeda

Substitutes

24
Tomoki Iwata
28
Paulo Bernardo
10
Nicolas Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
7
Luis Enrique Palma Oseguera
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
17
Maik Nawrocki
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Joe Wright 4
Kevin van Veen 99
Fraser Murray 15
Rory McKenzie 7
Liam Polworth 31
Gary Mackay-Steven 39
Greg Stewart 21
Will Dennis 1
Innes Cameron 18
Kilmarnock Celtic FC
24 Tomoki Iwata
28 Paulo Bernardo
10 Nicolas Kuhn
8 Kyogo Furuhashi
7 Luis Enrique Palma Oseguera
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh
17 Maik Nawrocki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 10
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 7.33
34.33% Kiểm soát bóng 71.33%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.9
1.6 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 9.4
2.5 Thẻ vàng 0.9
4 Sút trúng cầu môn 7.9
42.1% Kiểm soát bóng 67.1%
10.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (47trận)
Chủ Khách
Celtic FC (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
13
3
HT-H/FT-T
5
1
5
2
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
7
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
3
5
1
10

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 0 0 26 5.75
10 Matthew Kennedy Tiền vệ 2 0 1 8 6 75% 4 0 22 5.66
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 1 0 20 14 70% 1 0 31 6.59
7 Rory McKenzie Tiền vệ 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.9
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 1 3 6.02
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 1 10 7 70% 0 2 17 6.35
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 1 0 1 6 3 50% 0 4 14 6.06
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 28 19 67.86% 0 2 52 6.18
17 Stuart Findlay Hậu vệ 0 0 1 27 17 62.96% 1 2 33 5.04
11 Danny Armstrong Tiền vệ 2 0 1 18 11 61.11% 3 1 52 5.95
20 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 27 9 33.33% 0 0 38 5.28
15 Fraser Murray Tiền vệ 0 0 2 2 1 50% 2 0 9 6.33
6 Robbie Deas Hậu vệ 2 1 0 25 17 68% 0 2 44 6.16
3 Corrie Ndaba Hậu vệ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 21 5.89
5 Lewis Mayo Hậu vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 33 5.85
12 David Watson Tiền vệ 0 0 0 20 13 65% 0 1 34 5.83

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 44 7.25
3 Greg Taylor Hậu vệ 0 0 0 71 57 80.28% 2 4 92 7.76
49 James Forrest Tiền vệ 4 1 3 33 31 93.94% 1 0 41 8.23
42 Callum McGregor Tiền vệ 1 0 1 58 56 96.55% 0 0 65 7.11
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.05
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ 0 0 0 128 116 90.63% 0 4 137 7.63
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 1 1 2 12 11 91.67% 2 0 26 8.57
5 Liam Scales Hậu vệ 4 1 0 119 111 93.28% 0 9 134 8.69
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo 5 1 0 8 6 75% 0 0 16 6.1
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 0 0 1 9 9 100% 1 0 15 6.85
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 3 0 4 54 42 77.78% 1 0 70 7.34
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 1 0 2 11 9 81.82% 1 0 25 6.87
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 5 4 1 20 17 85% 0 2 35 8.55
33 Matthew ORiley Tiền vệ 5 4 7 48 43 89.58% 8 0 74 10
2 Alistair Johnston Hậu vệ 1 0 1 82 67 81.71% 0 3 99 7.82
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 12 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ