Ngoại hạng Scotland
Vòng 30
22:00 ngày 16/03/2024 Thứ 7
Kilmarnock
Đã kết thúc 5 - 2 (0 - 2)
Saint Mirren
Địa điểmĐịa điểm: Rugby Park
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Kilmarnock Kilmarnock

Thông số kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
344
 
Số đường chuyền
 
312
67%
 
Chuyền chính xác
 
59%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
76
 
Đánh đầu
 
66
47
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
31
13
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
108
 
Pha tấn công
 
109
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
Kilmarnock Kilmarnock

Sự kiện chính

Saint Mirren Saint Mirren
5
FT
2
Corrie Ndaba
Ra sân: Robbie Deas
match change
90'
David Watson match yellow.png
86'
Innes Cameron
Ra sân: Kyle Vassell
match change
82'
Greg Stewart
Ra sân: Danny Armstrong
match change
82'
Kevin van Veen
Ra sân: Marley Watkins
match change
82'
Rory McKenzie
Ra sân: Matthew Kennedy
match change
82'
David Watson 5 - 2 match goal
79'
Matthew Kennedy match yellow.png
75'
Kyle Vassell 4 - 2
Kiến tạo: Liam Polworth
match goal
73'
72'
match change Jaden Brown
Ra sân: Scott Tanser
71'
match change Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Greg Kiltie
70'
match change Lewis Jamieson
Ra sân: Ryan Flynn
Marley Watkins 3 - 2
Kiến tạo: Danny Armstrong
match goal
68'
66'
match change Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Conor McMenamin
Danny Armstrong 2 - 2 match pen
65'
Liam Donnelly match yellow.png
63'
Kyle Vassell 1 - 2 match goal
61'
59'
match yellow.png Mark OHara
39'
match goal 0 - 2 Mikael Mandron
Kiến tạo: Greg Kiltie
20'
match goal 0 - 1 Charles Dunne
Kiến tạo: Conor McMenamin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Corrie Ndaba
99
Kevin van Veen
7
Rory McKenzie
18
Innes Cameron
21
Greg Stewart
14
James Balagizi
15
Fraser Murray
39
Gary Mackay-Steven
20
Kieran OHara
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
3-4-3 Saint Mirren Saint Mirren
1
Dennis
6
Deas
17
Findlay
4
Wright
12
Watson
10
Kennedy
31
Polworth
22
Donnelly
11
Armstron...
9
2
Vassell
23
Watkins
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
18
Dunne
8
Flynn
6
OHara
15
Boyd-Mun...
3
Tanser
10
McMenami...
9
Mandron
11
Kiltie

Substitutes

21
Jaden Brown
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
24
Lewis Jamieson
17
Keanu Baccus
27
Peter Urminsky
5
Richard Taylor
14
James Scott
16
Hyeok Kyu Kwon
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Corrie Ndaba 3
Kevin van Veen 99
Rory McKenzie 7
Innes Cameron 18
Greg Stewart 21
James Balagizi 14
Fraser Murray 15
Gary Mackay-Steven 39
Kieran OHara 20
Kilmarnock Saint Mirren
21 Jaden Brown
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
7 Jonah Ananias Paul Ayunga
24 Lewis Jamieson
17 Keanu Baccus
27 Peter Urminsky
5 Richard Taylor
14 James Scott
16 Hyeok Kyu Kwon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 3.67
34.33% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 0.8
4 Sút trúng cầu môn 3.5
42.1% Kiểm soát bóng 45.1%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (47trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
4
HT-H/FT-T
5
1
3
6
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
7
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
5
7
4

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 4 3 0 6 3 50% 0 2 21 8.3
10 Matthew Kennedy Tiền vệ 0 0 0 28 21 75% 3 2 44 6.91
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 2 47 39 82.98% 2 1 59 7.13
7 Rory McKenzie Tiền vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.05
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.98
21 Greg Stewart Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.08
4 Joe Wright Trung vệ 1 0 0 42 26 61.9% 0 16 64 7.77
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 3 2 0 13 9 69.23% 1 5 36 8.79
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 23 69.7% 2 4 50 7.52
17 Stuart Findlay Hậu vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 2 48 6.89
11 Danny Armstrong Tiền vệ 2 1 2 32 18 56.25% 9 2 58 7.83
18 Innes Cameron Tiền đạo 1 0 0 5 3 60% 0 1 9 5.94
6 Robbie Deas Hậu vệ 1 1 0 38 20 52.63% 1 7 57 7.12
3 Corrie Ndaba Hậu vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.96
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 1 31 5.87
12 David Watson Tiền vệ 1 1 0 24 16 66.67% 2 1 49 7.56

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ryan Flynn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 4 0 31 5.63
22 Marcus Fraser Hậu vệ 1 0 0 29 18 62.07% 1 2 50 5.55
6 Mark OHara Hậu vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 42 6.05
18 Charles Dunne Hậu vệ cánh trái 1 1 0 27 14 51.85% 1 2 58 6.75
9 Mikael Mandron Tiền đạo 2 1 1 20 12 60% 1 6 36 7.59
13 Alexandros Gogic Hậu vệ 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 48 5.72
3 Scott Tanser Hậu vệ 0 0 0 27 11 40.74% 3 3 47 6.56
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 0 0 1 18 11 61.11% 5 2 32 7.28
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 2 9 5.95
21 Jaden Brown Hậu vệ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.04
10 Conor McMenamin Tiền vệ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 23 6.58
24 Lewis Jamieson Tiền đạo cắm 1 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 5.74
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ 1 0 1 41 25 60.98% 2 6 63 6.84
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 33 7 21.21% 0 0 40 5.62
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 9 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ