VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 35
00:00 ngày 07/05/2024 Thứ 3
Konyaspor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fenerbahce
Địa điểmĐịa điểm: New Konya Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Konyaspor Konyaspor

Thông số kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
14
11
 
Sút Phạt
 
18
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
253
 
Số đường chuyền
 
580
61%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
15
24
 
Ném biên
 
26
8
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
79
 
Pha tấn công
 
123
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
Konyaspor Konyaspor

Sự kiện chính

Fenerbahce Fenerbahce
0
FT
0
Muhammet Demir match yellow.png
90'
Alassane Ndao match yellow.png
90'
Muhammet Demir
Ra sân: Alassane Ndao
match change
90'
Filip Damjanovic
Ra sân: Soner Dikmen
match change
90'
Alassane Ndao Goal Disallowed match var
90'
81'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Dusan Tadic
Emmanuel Boateng
Ra sân: Sokol Cikalleshi
match change
77'
Louka Andreassen
Ra sân: Ogulcan Ulgun
match change
77'
Cebrail Karayel
Ra sân: Ahmet Oguz
match change
67'
Jakub Slowik match yellow.png
66'
54'
match change Cengiz Under
Ra sân: Irfan Can Kahveci
52'
match change Mert Mulder
Ra sân: Bright Osayi Samuel
46'
match change Caglar Soyuncu
Ra sân: Rodrigo Becao
46'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Mert Yandas
Ahmet Oguz match yellow.png
34'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Louka Andreassen
26
Emmanuel Boateng
33
Filip Damjanovic
9
Muhammet Demir
19
Cebrail Karayel
20
Kahraman Demirtapa
8
Alexandru Cicaldau
10
Yunus Malli
7
Anderson Niangbo
1
Deniz Ertas
Konyaspor Konyaspor 5-3-2
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
27
Slowik
12
Guilherm...
15
Hadebe
4
Demirbag
5
Yazgili
22
Oguz
18
Ndao
37
Nzonzi
6
Dikmen
17
Cikalles...
35
Ulgun
40
Livakovi...
21
Samuel
50
Becao
6
Djiku
7
Kadioglu
35
Santos
53
Szymansk...
17
Kahveci
8
Yandas
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

23
Michy Batshuayi
20
Cengiz Under
2
Caglar Soyuncu
91
Serdar Dursun
16
Mert Mulder
33
Rade Krunic
15
Joshua King
26
Miha Zajc
70
Irfan Can Egribayat
92
Efekan Karayazi
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Louka Andreassen 11
Emmanuel Boateng 26
Filip Damjanovic 33
Muhammet Demir 9
Cebrail Karayel 19
Kahraman Demirtapa 20
Alexandru Cicaldau 8
Yunus Malli 10
Anderson Niangbo 7
Deniz Ertas 1
Konyaspor Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
20 Cengiz Under
2 Caglar Soyuncu
91 Serdar Dursun
16 Mert Mulder
33 Rade Krunic
15 Joshua King
26 Miha Zajc
70 Irfan Can Egribayat
92 Efekan Karayazi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
5.33 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8.33
43% Kiểm soát bóng 50.67%
15.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 5.9
46.9% Kiểm soát bóng 56.6%
13.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (42trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
15
4
HT-H/FT-T
5
6
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
7
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
9
HT-B/FT-B
4
2
1
11

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Steven Nzonzi Tiền vệ 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 6.24
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.46
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 2 0 6 6.18
17 Sokol Cikalleshi Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.03
22 Ahmet Oguz Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.38
6 Soner Dikmen Tiền vệ 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.15
4 Adil Demirbag Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.09
15 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.26
5 Ugurcan Yazgili Hậu vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.35
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.15

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.2
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.11
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.32
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 19 19 100% 0 2 22 6.55
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.06
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.27
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.41
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.18
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.52
8 Mert Yandas Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
50 Rodrigo Becao Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 18 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ