VDQG Ba Lan
Vòng 31
20:00 ngày 05/05/2024 CN
Korona Kielce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Piast Gliwice
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Korona Kielce Korona Kielce

Thông số kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
401
 
Số đường chuyền
 
405
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
8
4
 
Thử thách
 
10
103
 
Pha tấn công
 
98
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
Korona Kielce Korona Kielce

Sự kiện chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
1
FT
1
Bartosz Kwiecien match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jakub Czerwinski
Jacek Podgorski match yellow.png
90'
Adrian Dalmau Vaquer match yellow.png
90'
89'
match yellow.png Patryk Dziczek
Milosz Trojak match yellow.png
88'
Adrian Dalmau Vaquer 1 - 1 match pen
62'
Fredrik Krogstad match yellow.png
47'
Piotr Malarczyk match yellow.png
33'
28'
match goal 0 - 1 Michael Ameyaw
Kiến tạo: Milosz Szczepanski
25'
match yellow.png Arkadiusz Pyrka
1'
match yellow.png Kamil Wilczek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 49.33%
17.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.8
47.1% Kiểm soát bóng 48.8%
13.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (37trận)
Chủ Khách
Piast Gliwice (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
7
6
5
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
3