VĐQG Bỉ
Vòng 3
21:00 ngày 21/04/2024 CN
Kortrijk
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 3)
Jeunesse Molenbeek
Địa điểmĐịa điểm: Guldensporen stadion
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Kortrijk Kortrijk

Thông số kỹ thuật

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
11
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
421
 
Số đường chuyền
 
341
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Cản phá thành công
 
24
15
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
146
 
Pha tấn công
 
96
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Kortrijk Kortrijk

Sự kiện chính

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
2
FT
4
90'
match goal 2 - 4 Jeff Reine Adelaide
Kiến tạo: Makhtar Gueye
88'
match change Djokovar Doudaev
Ra sân: Shuto ABE
Mounaim El Idrissy
Ra sân: Nayel Mehssatou
match change
85'
72'
match change Willian Klaus
Ra sân: Ilay Camara
Kings Kangwa
Ra sân: Thierry Ambrose
match change
69'
Sheyi Ojo
Ra sân: Dion De Neve
match change
69'
Jonathan Afolabi
Ra sân: Massimo Bruno
match change
69'
67'
match yellow.png Makhtar Gueye
Isaak James Davies 2 - 3
Kiến tạo: Thierry Ambrose
match goal
66'
65'
match change Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Carlos Alberto
62'
match yellow.png Fabrice Sambu Mansoni
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Abdoulaye Sissako
match change
59'
46'
match change Mamadou Sarr
Ra sân: Xavier Mercier
Abdoulaye Sissako match yellow.png
46'
45'
match yellow.png Shuto ABE
Thierry Ambrose 1 - 3 match goal
37'
29'
match yellow.png David Sousa Albino
24'
match pen 0 - 3 Carlos Alberto
Joao Silva match yellow.png
23'
21'
match var Ilay Camara Penalty awarded
14'
match goal 0 - 2 David Sousa Albino
Kiến tạo: Xavier Mercier
11'
match goal 0 - 1 Makhtar Gueye
Kiến tạo: Carlos Alberto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
17
Kings Kangwa
54
Sheyi Ojo
9
Jonathan Afolabi
7
Mounaim El Idrissy
1
Tom Vandenberghe
16
Marco Kana
15
Kristiyan Malinov
14
Iver Fossum
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
4-2-3-1 Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
95
Pirard
24
Fujii
44
Silva
4
Mampasi
11
Neve
10
Kadri
27
Sissako
70
Bruno
6
Mehssato...
39
Davies
68
Ambrose
28
Hubert
21
Mansoni
34
Makosso
43
Albino
11
Adaramol...
8
ABE
77
Adelaide
17
Camara
30
Mercier
89
Alberto
9
Gueye

Substitutes

29
Mamadou Sarr
80
Matias Emanuel Segovia Torales
4
Willian Klaus
32
Djokovar Doudaev
33
Theo Defourny
55
Matteo Vandendaele
10
Malcolm Ebiowei
23
Romildo Del Piage de Souza
15
Sada Diallo
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 20
Kings Kangwa 17
Sheyi Ojo 54
Jonathan Afolabi 9
Mounaim El Idrissy 7
Tom Vandenberghe 1
Marco Kana 16
Kristiyan Malinov 15
Iver Fossum 14
Kortrijk Jeunesse Molenbeek
29 Mamadou Sarr
80 Matias Emanuel Segovia Torales
4 Willian Klaus
32 Djokovar Doudaev
33 Theo Defourny
55 Matteo Vandendaele
10 Malcolm Ebiowei
23 Romildo Del Piage de Souza
15 Sada Diallo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 56.33%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
43.9% Kiểm soát bóng 48.6%
11.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (39trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
1
7
HT-H/FT-T
2
0
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
6
3
6
1

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Tiền đạo 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.6
70 Massimo Bruno Tiền vệ 1 1 0 27 23 85.19% 4 0 47 6.8
68 Thierry Ambrose Tiền vệ công 3 3 1 12 7 58.33% 2 5 29 8.6
54 Sheyi Ojo Tiền vệ công 0 0 1 8 8 100% 3 1 22 6.5
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 33 7.1
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 29 70.73% 0 2 48 6.4
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo 0 0 0 4 2 50% 1 1 9 6.7
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 1 0 0 26 22 84.62% 1 0 33 7
9 Jonathan Afolabi Tiền đạo cắm 0 0 2 7 3 42.86% 0 1 9 6.7
24 Haruya Fujii Trung vệ 1 0 1 62 47 75.81% 0 4 80 6.7
4 Mark Mampasi Hậu vệ 0 0 1 48 37 77.08% 2 3 75 6.5
44 Joao Silva Hậu vệ 1 1 0 43 36 83.72% 0 3 58 6.4
39 Isaak James Davies Tiền đạo 3 1 0 17 11 64.71% 2 2 34 7.3
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ 0 0 0 29 22 75.86% 4 0 46 6.5
11 Dion De Neve Tiền vệ 1 0 0 24 14 58.33% 6 1 49 6.4
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 3 1 4 46 39 84.78% 15 2 92 7.9

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 2 1 3 7 5 71.43% 2 1 25 7.8
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 1 1 1 18 11 61.11% 1 0 23 6.9
28 Guillaume Hubert Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 0 49 7.9
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 1 1 2 51 39 76.47% 4 1 80 7.8
21 Fabrice Sambu Mansoni Hậu vệ 0 0 0 36 25 69.44% 1 0 75 6.6
4 Willian Klaus Hậu vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 8 6.4
9 Makhtar Gueye Tiền đạo 7 4 1 25 13 52% 0 10 51 8.7
8 Shuto ABE Tiền vệ 1 0 0 35 30 85.71% 0 1 49 6.3
80 Matias Emanuel Segovia Torales Cánh phải 1 0 1 8 8 100% 1 0 17 6.9
43 David Sousa Albino 1 1 0 33 29 87.88% 0 2 52 7.9
11 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 1 1 47 6.5
17 Ilay Camara Cánh phải 0 0 3 16 13 81.25% 2 0 35 7.4
29 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 1 15 13 86.67% 2 0 24 6.3
32 Djokovar Doudaev Hậu vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.6
34 Christ Makosso Hậu vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 53 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ