VĐQG Bỉ
Vòng 5
00:15 ngày 06/05/2024 Thứ 2
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
KAS Eupen 1
Địa điểmĐịa điểm: Guldensporen stadion
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Kortrijk Kortrijk

Thông số kỹ thuật

KAS Eupen KAS Eupen
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
530
 
Số đường chuyền
 
309
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
79
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
Kortrijk Kortrijk

Sự kiện chính

KAS Eupen KAS Eupen
1
FT
0
Massimo Bruno
Ra sân: Kings Kangwa
match change
90'
87'
match var Regan Charles-Cook No penalty (VAR xác nhận)
Nayel Mehssatou match yellow.png
82'
81'
match yellow.png Lorenzo Youndje
77'
match change Lorenzo Youndje
Ra sân: Brandon Baiye
76'
match change Jan Kral
Ra sân: Shayne Pattynama
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Thierry Ambrose
match change
72'
Lucas Pirard match yellow.png
69'
65'
match change Kevin Mohwald
Ra sân: Yamadou Keita
65'
match change Isaac Nuhu
Ra sân: Yentl Van Genechten
Marco Kana
Ra sân: Abdoulaye Sissako
match change
59'
45'
match change Brandon Baiye
Ra sân: Renaud Emond
45'
match yellow.png Aleksandr Filin
Joao Silva 1 - 0
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
match goal
45'
Isaak James Davies match yellow.png
45'
29'
match red Boris Lambert
28'
match var Boris Lambert Card changed
16'
match yellow.png Renaud Emond
Abdoulaye Sissako match yellow.png
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Marco Kana
20
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
70
Massimo Bruno
1
Tom Vandenberghe
14
Iver Fossum
15
Kristiyan Malinov
54
Sheyi Ojo
76
Djibi Seck
7
Mounaim El Idrissy
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
4-4-2 KAS Eupen KAS Eupen
95
Pirard
24
Fujii
44
Silva
4
Mampasi
11
Neve
10
Kadri
27
Sissako
17
Kangwa
6
Mehssato...
39
Davies
68
Ambrose
24
Slonina
2
Genechte...
4
Palsson
25
Filin
20
Pattynam...
15
Magnee
35
Lambert
18
Keita
10
Charles-...
17
Bialek
9
Emond

Substitutes

6
Brandon Baiye
8
Kevin Mohwald
7
Isaac Nuhu
21
Jan Kral
34
Lorenzo Youndje
33
Abdul Manaf Nurudeen
28
Rune Paeshuyse
11
Nathan Bitumazala
14
Jerome Deom
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Marco Kana 16
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 20
Massimo Bruno 70
Tom Vandenberghe 1
Iver Fossum 14
Kristiyan Malinov 15
Sheyi Ojo 54
Djibi Seck 76
Mounaim El Idrissy 7
Kortrijk KAS Eupen
6 Brandon Baiye
8 Kevin Mohwald
7 Isaac Nuhu
21 Jan Kral
34 Lorenzo Youndje
33 Abdul Manaf Nurudeen
28 Rune Paeshuyse
11 Nathan Bitumazala
14 Jerome Deom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 41.33%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 2.5
43.9% Kiểm soát bóng 42.8%
11.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (39trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
4
8
HT-H/FT-T
2
0
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
6
3
7
1

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Tiền đạo 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 12 6.5
68 Thierry Ambrose Tiền vệ công 5 1 1 17 12 70.59% 1 0 44 6.6
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 38 7.2
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 43 86% 0 1 59 6.9
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 1 0 3 69 59 85.51% 3 0 84 7.5
16 Marco Kana Tiền vệ 0 0 2 24 19 79.17% 0 1 25 6.7
24 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 73 59 80.82% 0 4 82 7.3
4 Mark Mampasi Hậu vệ 1 0 1 61 56 91.8% 1 4 83 7.5
44 Joao Silva Hậu vệ 1 1 0 49 39 79.59% 0 3 59 8.2
39 Isaak James Davies Tiền đạo 1 0 2 11 9 81.82% 1 0 25 6.5
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ 2 0 0 36 31 86.11% 1 0 54 7
11 Dion De Neve Tiền vệ 0 0 1 26 21 80.77% 5 1 58 7.2
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 5 1 4 77 65 84.42% 8 0 102 8.2

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudlaugur Victor Palsson Hậu vệ 2 0 0 41 27 65.85% 0 4 66 7.7
8 Kevin Mohwald Tiền vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.5
9 Renaud Emond Tiền đạo 0 0 1 6 2 33.33% 1 2 13 6.8
18 Yamadou Keita Tiền vệ 0 0 3 25 19 76% 1 0 38 7
10 Regan Charles-Cook Tiền vệ 2 1 1 12 9 75% 3 0 27 6.8
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 4 48 7.3
20 Shayne Pattynama Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 17 77.27% 4 0 38 6.8
21 Jan Kral Hậu vệ 0 0 1 8 5 62.5% 0 2 15 6.9
6 Brandon Baiye Tiền vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.5
2 Yentl Van Genechten Hậu vệ 0 0 0 20 13 65% 1 2 40 6.9
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 43 7.1
35 Boris Lambert Hậu vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 5.1
15 Gary Magnee Tiền vệ 0 0 0 30 18 60% 4 2 56 6.4
17 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 5 1 0 23 14 60.87% 0 3 44 6.9
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 1 0 0 12 7 58.33% 1 0 20 6.1
34 Lorenzo Youndje Tiền vệ 0 0 1 4 3 75% 1 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ