Euro 2024
Vòng Qual.
02:45 ngày 22/11/2023 Thứ 4
Kosovo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Belarus
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Kosovo Kosovo

Thông số kỹ thuật

Belarus Belarus
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
433
 
Số đường chuyền
 
256
80%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
41
9
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Thay người
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
13
129
 
Pha tấn công
 
70
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
Kosovo Kosovo

Sự kiện chính

Belarus Belarus
0
FT
1
90'
match change Sergey Karpovich
Ra sân: Roman Yuzepchukh
90'
match yellow.png Nikita Korzun
90'
match yellow.png Pavel Pavlyuchenko
88'
match yellow.png Denis Laptev
Flamur Kastrati match yellow.png
87'
Mergim Vojvoda match yellow.png
86'
Alban Ajdini
Ra sân: Florent Hadergjonaj
match change
83'
Altin Zeqiri match yellow.png
83'
Meriton Korenica match yellow.png
79'
74'
match change Artem Kontsevoy
Ra sân: Max Ebong Ngome
74'
match change Vladislav Klimovich
Ra sân: Dmitri Antilevski
Flamur Kastrati
Ra sân: Bernard Berisha
match change
67'
Muhamet Hyseni match yellow.png
61'
Meriton Korenica
Ra sân: Qendrim Zyba
match change
57'
Altin Zeqiri
Ra sân: Elbasan Rashani
match change
57'
57'
match change Valeriy Bocherov
Ra sân: Kirill Kaplenko
56'
match change Denis Laptev
Ra sân: Maksim Skavysh
Muhamet Hyseni
Ra sân: Zymer Bytyqi
match change
46'
45'
match yellow.png Maksim Skavysh
43'
match goal 0 - 1 Dmitri Antilevski
30'
match yellow.png Vladislav Malkevich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Altin Zeqiri
14
Muhamet Hyseni
18
Alban Ajdini
4
Flamur Kastrati
20
Meriton Korenica
21
Ermal Krasniqi
6
Kreshnik Hajrizi
16
Kenan Haxhihamza
19
Florian Loshaj
Kosovo Kosovo 3-4-2-1
5-3-2 Belarus Belarus
1
Bekaj
5
Krasniqi
3
Aliti
13
Dellova
23
Berisha
15
Vojvoda
17
Zyba
2
Hadergjo...
8
Muslija
10
Bytyqi
11
Rashani
12
Pavlyuch...
4
Yuzepchu...
20
Volkov
6
Politevi...
5
Polyakov
19
Malkevic...
15
Korzun
18
Kaplenko
9
Ngome
23
Antilevs...
13
Skavysh

Substitutes

8
Valeriy Bocherov
14
Sergey Karpovich
7
Artem Kontsevoy
21
Vladislav Klimovich
22
Denis Laptev
3
Egor Parkhomenko
1
Sergey Ignatowicz
10
Ivan Bakhar
16
Konstantin Rudenok
2
Kirill Pechenin
17
Valeriy Gromyko
11
Vladislav Morozov
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Altin Zeqiri 22
Muhamet Hyseni 14
Alban Ajdini 18
Flamur Kastrati 4
Meriton Korenica 20
Ermal Krasniqi 21
Kreshnik Hajrizi 6
Kenan Haxhihamza 16
Florian Loshaj 19
Kosovo Belarus
8 Valeriy Bocherov
14 Sergey Karpovich
7 Artem Kontsevoy
21 Vladislav Klimovich
22 Denis Laptev
3 Egor Parkhomenko
1 Sergey Ignatowicz
10 Ivan Bakhar
16 Konstantin Rudenok
2 Kirill Pechenin
17 Valeriy Gromyko
11 Vladislav Morozov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 1.67
4.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 0.67
55.33% Kiểm soát bóng 29%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 0.6
2.6 Phạt góc 2.7
3.1 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 2.1
34.9% Kiểm soát bóng 31.7%
10 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (10trận)
Chủ Khách
Belarus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Elbasan Rashani 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 20 6
10 Zymer Bytyqi Cánh trái 2 1 2 17 12 70.59% 10 0 35 6.42
2 Florent Hadergjonaj Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 17 68% 3 0 45 6.18
15 Mergim Vojvoda Tiền vệ trái 1 1 1 33 28 84.85% 0 0 42 6.51
3 Fidan Aliti Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 3 24 6.06
23 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 0 0 32 6.21
8 Florent Muslija Tiền vệ công 3 1 1 21 19 90.48% 1 0 29 6.18
1 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.71
13 Lumbardh Dellova Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 27 6.12
5 Ilir Krasniqi 1 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.05
17 Qendrim Zyba Tiền vệ trụ 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 40 6.2

Belarus Belarus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Maksim Skavysh Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 4 18 6.51
6 Sergey Politevich Trung vệ 1 0 0 20 13 65% 0 5 27 7.02
5 Denis Polyakov Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.9
15 Nikita Korzun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 17 6.6
20 Zakhar Volkov Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 26 6.63
18 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 23 69.7% 2 3 43 7.05
23 Dmitri Antilevski Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 9 75% 1 0 24 7.4
12 Pavel Pavlyuchenko Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 24 7.14
4 Roman Yuzepchukh Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 21 7.15
9 Max Ebong Ngome Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.59
19 Vladislav Malkevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ