Poland Division 2
Vòng 31
00:00 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Kotwica Kolobrzeg 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
OKS Stomil Olsztyn 2
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg

Thông số kỹ thuật

OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
70
 
Pha tấn công
 
64
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg

Sự kiện chính

OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
2
FT
0
match yellow.png
90'
Cezary Polak match yellow.pngmatch red
90'
Olaf Nowak 2 - 0 match goal
90'
Lukasz Kosakiewicz match yellow.png
90'
88'
match yellow.png Dawid Retlewski
86'
match yellow.pngmatch red Wojcik Filip
Cezary Polak match yellow.png
86'
84'
match yellow.pngmatch red Karol Zwir
78'
match yellow.png Filip Szabaciuk
Filip Kozlowski 1 - 0 match goal
76'
Kamil Kort match yellow.png
71'
58'
match yellow.png Hubert Krawczun
56'
match yellow.png Hubert Sadowski
Michal Cywinski match yellow.png
32'
32'
match yellow.png Karol Zwir
Filipe Santos Oliveira match yellow.png
21'
19'
match yellow.png Wojcik Filip

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 4.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 33.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 3.2
3.1 Thẻ vàng 3.4
5.6 Sút trúng cầu môn 3.3
42.1% Kiểm soát bóng 36.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kotwica Kolobrzeg (35trận)
Chủ Khách
OKS Stomil Olsztyn (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
3
HT-H/FT-T
3
2
4
8
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
4
4
3
0